|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4MQ-14MQ-5MQ-15MQ-10MQ-6MQ
|
Giải ĐB |
19821 |
Giải nhất |
46754 |
Giải nhì |
25283 73708 |
Giải ba |
40380 57211 84983 35372 66863 35876 |
Giải tư |
0832 9805 0887 2710 |
Giải năm |
1258 3192 8228 1259 1762 0737 |
Giải sáu |
902 704 983 |
Giải bảy |
61 89 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,3,4,5 8 | 1,2,6 | 1 | 0,1 | 0,3,6,7 9 | 2 | 1,8,9 | 0,6,83 | 3 | 2,7 | 0,5 | 4 | | 0 | 5 | 4,8,9 | 7 | 6 | 1,2,3 | 3,8 | 7 | 2,6 | 0,2,5 | 8 | 0,33,7,9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP
|
Giải ĐB |
66152 |
Giải nhất |
65766 |
Giải nhì |
01610 37587 |
Giải ba |
67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
Giải tư |
7588 5664 3897 5600 |
Giải năm |
2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
Giải sáu |
334 575 643 |
Giải bảy |
38 02 90 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,92 | 0 | 0,2,3,9 | 3 | 1 | 0 | 0,5 | 2 | | 0,42 | 3 | 1,4,8 | 3,6 | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | 0,2 | 6,7 | 6 | 4,6,9 | 4,8,9 | 7 | 5,6 | 3,82 | 8 | 5,7,82,92 | 0,6,82 | 9 | 02,7 |
|
9MN-10MN-2MN-14MN-12MN-1MN
|
Giải ĐB |
34148 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
26931 94183 |
Giải ba |
12086 45847 38114 77107 75916 54097 |
Giải tư |
9011 9665 1210 1072 |
Giải năm |
0907 8827 7296 7927 6407 9324 |
Giải sáu |
547 894 035 |
Giải bảy |
41 45 71 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 73 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1,4,6 | 7 | 2 | 4,72 | 8 | 3 | 1,5 | 1,2,5,9 | 4 | 1,5,72,8 | 3,4,6 | 5 | 4,7 | 1,8,9 | 6 | 5 | 03,22,42,5 9 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6 | | 9 | 4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
07267 |
Giải nhất |
18214 |
Giải nhì |
36604 45461 |
Giải ba |
30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
Giải tư |
4552 0450 3344 6928 |
Giải năm |
9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
Giải sáu |
050 978 222 |
Giải bảy |
91 56 69 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | 2,4 | 0,1,2,5 | 2 | 2,42,8 | | 3 | 9 | 0,1,22,4 7 | 4 | 4,7 | | 5 | 02,2,6 | 5,7 | 6 | 1,7,9 | 4,6,8 | 7 | 4,6,82,9 | 2,72 | 8 | 0,7 | 3,6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK
|
Giải ĐB |
29510 |
Giải nhất |
65284 |
Giải nhì |
10262 66333 |
Giải ba |
48657 77171 08542 37647 01138 62330 |
Giải tư |
1155 3361 1330 4113 |
Giải năm |
4760 8547 5679 7991 6131 2925 |
Giải sáu |
027 566 450 |
Giải bảy |
66 36 96 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,5,6 | 0 | | 3,6,7,9 | 1 | 02,3 | 4,6 | 2 | 5,7 | 1,3 | 3 | 02,1,3,6 8 | 8 | 4 | 2,72 | 2,5 | 5 | 0,5,7 | 3,62,9 | 6 | 0,1,2,62 | 2,42,5 | 7 | 1,9 | 3 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,6 |
|
4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
03858 |
Giải nhất |
20567 |
Giải nhì |
69750 34589 |
Giải ba |
65754 36377 18331 76250 09247 84704 |
Giải tư |
1710 6620 2340 1625 |
Giải năm |
1032 6922 6094 5404 5085 9777 |
Giải sáu |
352 249 084 |
Giải bảy |
07 84 11 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,52 | 0 | 42,7 | 1,32 | 1 | 0,1 | 2,3,5 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 12,2 | 02,5,82,9 | 4 | 0,7,9 | 2,8 | 5 | 02,2,4,8 | | 6 | 7 | 0,4,6,72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 42,5,9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG
|
Giải ĐB |
54798 |
Giải nhất |
04294 |
Giải nhì |
72480 05721 |
Giải ba |
82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
Giải tư |
4401 1797 5715 7824 |
Giải năm |
9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
Giải sáu |
626 139 472 |
Giải bảy |
62 35 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6 | 0,2,4,6 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 1,3,4,6 | 2,6,9 | 3 | 5,9 | 2,9 | 4 | 1,7 | 1,3,62 | 5 | 8 | 0,2,7,9 | 6 | 1,2,3,52 | 4,92 | 7 | 2,6,9 | 5,9 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|