|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95491 |
Giải nhất |
34337 |
Giải nhì |
51265 77909 |
Giải ba |
14484 10667 16434 18168 65113 07830 |
Giải tư |
3545 7420 7567 0681 |
Giải năm |
3097 9728 6266 9645 0178 7872 |
Giải sáu |
914 394 875 |
Giải bảy |
40 89 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 0,8 | 1,6 | 3 | 0,4,7 | 1,3,8,9 | 4 | 0,52 | 42,6,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6,72 82 | 3,62,9 | 7 | 2,5,8 | 2,62,7 | 8 | 1,4,9 | 0,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42610 |
Giải nhất |
48409 |
Giải nhì |
54762 00811 |
Giải ba |
65287 72749 91073 02654 41718 53192 |
Giải tư |
9362 9385 4811 3853 |
Giải năm |
5402 4914 6127 0875 7970 0355 |
Giải sáu |
839 506 941 |
Giải bảy |
07 45 96 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,6,7,9 | 12,4 | 1 | 0,12,4,8 | 0,62,9 | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 1,5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 3,4,5 | 0,3,9 | 6 | 22 | 0,2,8 | 7 | 0,3,5 | 1 | 8 | 5,7 | 0,3,4 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79381 |
Giải nhất |
54746 |
Giải nhì |
02979 61092 |
Giải ba |
97724 99986 43073 71158 05556 58360 |
Giải tư |
9862 3218 8240 7696 |
Giải năm |
5566 0950 1635 9509 8684 1246 |
Giải sáu |
140 711 198 |
Giải bảy |
87 50 26 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52,6 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,7,8 | 6,9 | 2 | 4,6 | 7 | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 02,62 | 3 | 5 | 02,6,8 | 2,42,5,6 8,9 | 6 | 0,2,6 | 1,8 | 7 | 3,9 | 1,5,9 | 8 | 1,4,6,7 | 0,7 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54231 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
47813 77618 |
Giải ba |
70135 22197 77626 51555 18090 96096 |
Giải tư |
9043 8432 0658 1081 |
Giải năm |
1645 7577 1194 8319 4699 8834 |
Giải sáu |
897 261 135 |
Giải bảy |
64 80 02 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 3,6,8 | 1 | 3,8,9 | 0,3 | 2 | 6 | 1,4 | 3 | 1,2,4,53 6 | 3,6,9 | 4 | 3,5 | 33,4,5 | 5 | 5,8 | 2,3,9 | 6 | 1,4 | 7,92 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | 0,1 | 1,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66358 |
Giải nhất |
52406 |
Giải nhì |
71820 44897 |
Giải ba |
56621 57674 72274 70219 93874 24102 |
Giải tư |
2828 2949 7957 4507 |
Giải năm |
1352 2196 5368 6102 1413 9882 |
Giải sáu |
511 672 204 |
Giải bảy |
56 00 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,22,4,6 7 | 1,2 | 1 | 1,3,9 | 02,5,7,8 | 2 | 0,1,8 | 1 | 3 | | 0,73,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,8 | 0,5,9 | 7 | 2,43 | 2,5,6 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62071 |
Giải nhất |
41353 |
Giải nhì |
17998 85685 |
Giải ba |
32377 54557 71203 73218 01409 37367 |
Giải tư |
9848 1352 2607 3122 |
Giải năm |
8703 7347 9448 6548 1664 8676 |
Giải sáu |
139 656 185 |
Giải bảy |
37 80 88 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,7,9 | 7 | 1 | 8 | 2,5 | 2 | 2 | 02,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 7,83 | 82 | 5 | 2,3,6,7 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 1,6,7,8 | 1,43,7,8 9 | 8 | 0,52,8 | 0,3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01405 |
Giải nhất |
09550 |
Giải nhì |
62337 89135 |
Giải ba |
97973 01419 66266 17845 92853 51965 |
Giải tư |
3848 4955 9091 1411 |
Giải năm |
7521 0515 0118 1252 6108 8102 |
Giải sáu |
274 250 792 |
Giải bảy |
38 32 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,5,8 | 1,2,92 | 1 | 1,5,8,9 | 0,3,5,9 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 4 | 5,82 | 0,1,3,4 5,6 | 5 | 02,2,3,5 | 6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 3,4 | 0,1,3,42 | 8 | | 1 | 9 | 12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|