|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33446 |
Giải nhất |
68750 |
Giải nhì |
43906 56212 |
Giải ba |
64062 76825 51214 03779 72723 91633 |
Giải tư |
3175 5321 4547 6715 |
Giải năm |
4381 2580 2504 0995 9334 3095 |
Giải sáu |
411 499 843 |
Giải bảy |
05 19 70 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,2,4,5 9 | 1,3,6 | 2 | 1,3,5 | 2,3,4 | 3 | 2,3,4 | 0,1,3 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2,7 92 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 0,1 | 1,7,9 | 9 | 52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62616 |
Giải nhất |
36210 |
Giải nhì |
22681 87174 |
Giải ba |
74348 47001 73804 50064 16059 62584 |
Giải tư |
4443 6577 1451 7079 |
Giải năm |
0630 2718 6076 8424 8279 9337 |
Giải sáu |
006 845 479 |
Giải bảy |
32 80 69 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4,6 | 0,5,8 | 1 | 0,6,8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,2,7 | 0,2,6,7 8 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 1,7,9 | 0,1,7 | 6 | 4,9 | 3,5,7 | 7 | 4,6,7,93 | 1,4 | 8 | 0,1,4 | 5,6,73 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62351 |
Giải nhất |
99627 |
Giải nhì |
51832 69974 |
Giải ba |
94324 73552 34959 14253 68946 82811 |
Giải tư |
1944 7962 9843 4486 |
Giải năm |
4213 3665 0307 1029 0586 4792 |
Giải sáu |
869 693 385 |
Giải bảy |
21 61 47 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3 | 3,5,6,9 | 2 | 1,4,7,9 | 1,4,5,9 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 3,4,6,7 | 6,8 | 5 | 1,2,3,9 | 4,82 | 6 | 1,2,5,7 9 | 0,2,4,6 | 7 | 4 | | 8 | 5,62 | 2,5,6 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07147 |
Giải nhất |
36522 |
Giải nhì |
95456 27741 |
Giải ba |
36333 84694 34436 99784 36619 41876 |
Giải tư |
2195 1111 7450 6592 |
Giải năm |
4354 2699 4584 2853 9213 7369 |
Giải sáu |
879 638 302 |
Giải bảy |
71 40 67 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 1,4,7 | 1 | 1,3,9 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,5 | 3 | 3,6,8 | 5,82,9 | 4 | 0,1,7 | 9 | 5 | 0,3,4,6 | 3,5,7 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 42 | 1,6,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47438 |
Giải nhất |
25845 |
Giải nhì |
35380 25730 |
Giải ba |
50240 81387 81446 75325 41210 14362 |
Giải tư |
4826 2287 2054 1764 |
Giải năm |
8694 0966 5015 8053 3348 4057 |
Giải sáu |
564 565 491 |
Giải bảy |
98 67 06 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 0,8 | 5,62,9 | 4 | 0,5,6,8 | 1,2,4,6 | 5 | 3,4,7 | 0,2,4,6 | 6 | 2,42,5,6 7 | 5,6,82 | 7 | | 3,4,8,9 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05108 |
Giải nhất |
26698 |
Giải nhì |
48294 18966 |
Giải ba |
10377 61019 30509 43566 80952 73257 |
Giải tư |
2176 5897 1098 7874 |
Giải năm |
7452 8255 7361 5087 4233 1536 |
Giải sáu |
306 719 548 |
Giải bảy |
70 88 69 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8,9 | 6 | 1 | 92 | 52 | 2 | | 3 | 3 | 3,5,6 | 7,9 | 4 | 8 | 3,5 | 5 | 22,5,7 | 0,3,62,7 | 6 | 1,62,9 | 5,7,8,9 | 7 | 0,4,6,7 | 0,4,8,92 | 8 | 7,8 | 0,12,6 | 9 | 4,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29942 |
Giải nhất |
02392 |
Giải nhì |
02408 52989 |
Giải ba |
69433 55546 93104 16698 90049 15938 |
Giải tư |
7110 2499 3090 8200 |
Giải năm |
4117 5744 1384 3178 6485 0355 |
Giải sáu |
637 291 173 |
Giải bảy |
54 83 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,4,8 | 4,9 | 1 | 0,7 | 4,9 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 3,7,8 | 0,4,5,8 | 4 | 1,2,4,6 9 | 5,8 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | | 1,3,9 | 7 | 3,8 | 0,3,7,9 | 8 | 3,4,5,9 | 4,8,9 | 9 | 0,1,2,7 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|