|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64082 |
Giải nhất |
96112 |
Giải nhì |
02044 66839 |
Giải ba |
86760 63091 64957 01941 33993 69590 |
Giải tư |
4561 5729 4182 6222 |
Giải năm |
6224 6882 0792 4352 3583 7151 |
Giải sáu |
085 375 272 |
Giải bảy |
51 84 11 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | | 1,4,52,6 9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,5,7 83,9 | 2 | 2,4,9 | 8,9 | 3 | 9 | 2,4,8 | 4 | 1,4 | 7,8 | 5 | 12,2,7 | | 6 | 0,1 | 5 | 7 | 2,5 | | 8 | 23,3,4,5 | 2,3 | 9 | 0,1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86883 |
Giải nhất |
69559 |
Giải nhì |
32265 46117 |
Giải ba |
34707 98430 28489 38672 57714 16292 |
Giải tư |
5023 7301 7261 9471 |
Giải năm |
2344 9210 3648 9657 1701 3705 |
Giải sáu |
187 966 616 |
Giải bảy |
24 86 15 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 12,5,7 | 02,6,7 | 1 | 0,4,5,6 7 | 7,9 | 2 | 3,4,6 | 2,8 | 3 | 0 | 1,2,4 | 4 | 4,8 | 0,1,6 | 5 | 7,9 | 1,2,6,8 | 6 | 1,5,6 | 0,1,5,8 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6,7,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60991 |
Giải nhất |
06704 |
Giải nhì |
55298 68119 |
Giải ba |
99907 48120 32546 06325 28959 29215 |
Giải tư |
0739 7194 6478 4569 |
Giải năm |
9506 6135 6001 6997 9360 5186 |
Giải sáu |
027 636 464 |
Giải bảy |
81 09 60 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 1,4,6,7 9 | 0,8,9 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,7 | | 3 | 5,6,9 | 0,6,9 | 4 | 0,6 | 1,2,3 | 5 | 9 | 0,3,4,8 | 6 | 02,4,9 | 0,2,9 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,1,3,5 6 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78237 |
Giải nhất |
70193 |
Giải nhì |
80986 16091 |
Giải ba |
43373 89378 33304 74563 37590 72180 |
Giải tư |
5517 4865 8368 9075 |
Giải năm |
9807 8409 7068 3457 3683 1363 |
Giải sáu |
834 810 997 |
Giải bảy |
19 22 37 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 4,7,9 | 9 | 1 | 0,7,9 | 2 | 2 | 0,2 | 62,7,8,9 | 3 | 4,72 | 0,3 | 4 | | 6,7 | 5 | 7 | 8 | 6 | 32,5,82 | 0,1,32,5 9 | 7 | 3,5,8 | 62,7 | 8 | 0,3,6 | 0,1 | 9 | 0,1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12856 |
Giải nhất |
16076 |
Giải nhì |
49931 30403 |
Giải ba |
18632 09674 11994 11954 04210 75410 |
Giải tư |
3039 8695 9380 3792 |
Giải năm |
0524 9163 7080 5884 0511 2691 |
Giải sáu |
914 879 330 |
Giải bảy |
10 16 54 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,82 | 0 | 3 | 1,3,9 | 1 | 03,1,4,6 | 3,9 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 0,1,2,6 9 | 1,2,52,7 8,9 | 4 | | 9 | 5 | 42,6 | 1,3,5,7 | 6 | 3 | | 7 | 4,6,9 | | 8 | 02,4 | 3,7 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16142 |
Giải nhất |
67731 |
Giải nhì |
46235 97190 |
Giải ba |
91465 55226 31509 05171 95822 60219 |
Giải tư |
5832 6043 3403 9826 |
Giải năm |
1986 2909 6001 4549 4118 6867 |
Giải sáu |
538 592 460 |
Giải bảy |
41 15 24 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,92 | 0,3,4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,3,4,7 9 | 2 | 2,4,62 | 0,4 | 3 | 1,2,5,8 | 2 | 4 | 1,2,3,9 | 1,3,6 | 5 | | 22,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 1,2 | 1,3 | 8 | 6 | 02,1,4 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65188 |
Giải nhất |
03567 |
Giải nhì |
17332 98676 |
Giải ba |
80290 41654 98213 52784 78456 93449 |
Giải tư |
1470 9803 6261 2584 |
Giải năm |
9481 4364 6826 1598 1866 5668 |
Giải sáu |
031 117 307 |
Giải bảy |
53 15 13 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,7 | 3,6,8 | 1 | 32,5,7 | 3 | 2 | 4,6 | 0,12,5 | 3 | 1,2 | 2,5,6,82 | 4 | 9 | 1 | 5 | 3,4,6 | 2,5,6,7 | 6 | 1,4,6,7 8 | 0,1,6 | 7 | 0,6 | 6,8,9 | 8 | 1,42,8 | 4 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|