www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/10/2011
XSHCM - Loại vé: L: 10E7
Giải ĐB
574122
Giải nhất
40497
Giải nhì
80464
Giải ba
24456
45557
Giải tư
48921
05464
31233
32880
52514
91757
92323
Giải năm
5399
Giải sáu
1977
3096
6794
Giải bảy
120
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
214
220,1,2,3
2,333
1,62,94 
 56,72
5,9642
52,72,9772
 80
994,6,7,9
 
Ngày: 29/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
631983
Giải nhất
03114
Giải nhì
87924
Giải ba
08014
15887
Giải tư
22564
09755
16583
20851
87884
29191
13512
Giải năm
3197
Giải sáu
0003
6513
5609
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
5,9212,3,42
124
0,1,823 
12,2,6,847
551,5
 64
4,8,97 
 832,4,7
0912,7
 
Ngày: 29/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
743609
Giải nhất
49891
Giải nhì
88502
Giải ba
53807
08859
Giải tư
46482
96932
44575
32464
54261
30979
70513
Giải năm
2477
Giải sáu
1630
1488
5168
Giải bảy
203
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
302,3,7,9
6,913
0,3,82 
0,1,330,2,3
64 
759
 61,4,8
0,775,7,9
6,882,8
0,5,791
 
Ngày: 29/10/2011
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
351979
Giải nhất
20450
Giải nhì
80436
Giải ba
49555
48629
Giải tư
79314
67485
21689
94437
07215
79919
96688
Giải năm
4677
Giải sáu
6796
8606
5799
Giải bảy
366
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
506
 14,5,9
 29
 36,7
14 
1,5,850,5
0,3,6,966,8
3,777,9
6,885,8,9
1,2,7,8
9
96,9
 
Ngày: 29/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19751
Giải nhất
34614
Giải nhì
37998
79471
Giải ba
78944
14956
02621
02258
99564
07583
Giải tư
0246
4992
3057
0978
Giải năm
4533
1356
8824
6010
4600
9990
Giải sáu
160
878
174
Giải bảy
85
68
31
03
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,3
2,3,5,710,4
921,4
0,3,831,3
1,2,4,6
7
44,6
851,62,7,8
4,5260,4,8
571,4,82
5,6,72,983,5
 90,2,8
 
Ngày: 29/10/2011
XSDNO
Giải ĐB
90215
Giải nhất
18671
Giải nhì
67587
Giải ba
68864
81339
Giải tư
87790
64301
06190
14367
71266
54868
48805
Giải năm
0933
Giải sáu
8397
4477
3842
Giải bảy
638
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
9201,5
0,5,715
42 
333,8,9
642
0,151
664,6,7,8
6,7,8,971,7
3,687
3902,7
 
Ngày: 29/10/2011
XSDNG
Giải ĐB
44770
Giải nhất
70786
Giải nhì
37525
Giải ba
54186
56772
Giải tư
86652
05395
58941
20825
20831
88946
75909
Giải năm
9352
Giải sáu
7587
2038
8408
Giải bảy
516
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708,9
3,416
52,7252
 31,8
 41,6
22,9522
1,4,8268
870,2
0,3,6862,7
095
 
Ngày: 29/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
73579
Giải nhất
59982
Giải nhì
78702
Giải ba
11429
20102
Giải tư
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
Giải năm
3092
Giải sáu
5858
0962
1747
Giải bảy
842
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
301,22
0,81 
02,4,6,8
92
23,6,92
230
 42,7
 58
262
4,777,9
581,2
22,7922