www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1D7
Giải ĐB
153878
Giải nhất
77246
Giải nhì
19166
Giải ba
04639
67075
Giải tư
67118
74362
68665
50465
48370
79985
18160
Giải năm
3396
Giải sáu
1932
2646
4776
Giải bảy
540
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,6,70 
 18
3,62 
 32,9
 40,62,9
62,7,85 
42,6,7,960,2,52,6
 70,5,6,8
1,785
3,496
 
Ngày: 28/01/2023
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
750488
Giải nhất
88267
Giải nhì
23264
Giải ba
24847
26641
Giải tư
60574
74635
57371
66842
21301
55404
68561
Giải năm
3431
Giải sáu
9278
0676
8783
Giải bảy
498
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,3,4,6
7
1 
427
831,5
0,6,741,2,7
35 
761,4,7
2,4,671,4,6,8
7,8,983,8
 98
 
Ngày: 28/01/2023
XSBP - Loại vé: 1K4-N23
Giải ĐB
235543
Giải nhất
54513
Giải nhì
59464
Giải ba
40916
08841
Giải tư
79028
93166
44290
80417
44709
45320
81656
Giải năm
5894
Giải sáu
3650
7938
1263
Giải bảy
665
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,5,909
413,6,7
 20,8
1,4,638
6,941,3
650,6
1,5,663,4,5,6
8
17 
2,3,68 
090,4
 
Ngày: 28/01/2023
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
923650
Giải nhất
57083
Giải nhì
12201
Giải ba
27722
18921
Giải tư
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
Giải năm
3699
Giải sáu
3661
7170
9862
Giải bảy
532
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,3
0,2,3,61 
2,3,621,2,4
0,831,2
2,924 
 50
 61,2
9702
883,8
9942,7,9
 
Ngày: 28/01/2023
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
Giải ĐB
87219
Giải nhất
88795
Giải nhì
61887
71870
Giải ba
36399
99176
44895
48144
89665
83781
Giải tư
1226
3681
3051
3591
Giải năm
1368
8512
0613
9140
8974
7483
Giải sáu
313
104
436
Giải bảy
30
87
80
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,804
5,82,912,32,9
126
12,830,6
0,4,740,4
6,7,9251
2,3,765,8
8270,4,5,6
680,12,3,72
1,991,52,9
 
Ngày: 28/01/2023
XSDNO
Giải ĐB
655931
Giải nhất
62064
Giải nhì
69919
Giải ba
85811
51333
Giải tư
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
Giải năm
7449
Giải sáu
8597
7118
7387
Giải bảy
142
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3,410,1,8,9
425
3,631,3
4,6241,2,4,9
258
 63,42
8,927 
1,587
1,4972
 
Ngày: 28/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
332396
Giải nhất
28169
Giải nhì
22509
Giải ba
11267
93435
Giải tư
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
Giải năm
7808
Giải sáu
9196
0530
1884
Giải bảy
903
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
303,8,9
 1 
426
030,5,8
842
3,5,8,955,9
2,7,9267,9
676
0,384,5
0,5,695,62
 
Ngày: 28/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
415615
Giải nhất
88376
Giải nhì
32823
Giải ba
48771
16461
Giải tư
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
Giải năm
8120
Giải sáu
5712
6211
1880
Giải bảy
545
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,7
1,6,711,2,5,7
120,3
238
 45
1,45 
72,8261
0,171,62
3,880,62,8
 9