www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11D7
Giải ĐB
187173
Giải nhất
36162
Giải nhì
71726
Giải ba
39837
54044
Giải tư
22968
18623
69934
10347
93727
71064
76824
Giải năm
7568
Giải sáu
2249
3443
0232
Giải bảy
149
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
61 
3,623,4,6,7
2,4,732,4,7
2,3,4,643,4,7,92
 5 
261,2,4,82
2,3,473
628 
429 
 
Ngày: 25/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
736932
Giải nhất
12463
Giải nhì
26503
Giải ba
54079
16935
Giải tư
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
Giải năm
1502
Giải sáu
3575
1920
4916
Giải bảy
027
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,3,7,8
 10,6
0,320,7
0,632,5,9
 4 
3,7,850
1,663,6,9
0,275,9
085
3,6,79 
 
Ngày: 25/11/2023
XSBP - Loại vé: 11K4-N23
Giải ĐB
504117
Giải nhất
65906
Giải nhì
09340
Giải ba
77713
93696
Giải tư
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
Giải năm
6315
Giải sáu
0642
7846
9829
Giải bảy
869
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
405,6
913,5,72
4,829
1,333,8
 40,2,6
0,1,65 
0,4,965,9
1278
3,782
2,691,6
 
Ngày: 25/11/2023
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
058823
Giải nhất
68306
Giải nhì
12052
Giải ba
99480
19573
Giải tư
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
Giải năm
2356
Giải sáu
3783
8716
4911
Giải bảy
742
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
1,5,811,6
3,4,523,4
2,7,832
242
 51,2,62
0,1,52,8267
673
 80,1,3,62
 9 
 
Ngày: 25/11/2023
5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD
Giải ĐB
08816
Giải nhất
27324
Giải nhì
11953
24697
Giải ba
69110
04565
34068
51050
01507
34991
Giải tư
6108
5491
7718
6815
Giải năm
0369
9606
8760
7104
5179
0112
Giải sáu
833
331
214
Giải bảy
44
73
63
26
ChụcSốĐ.Vị
1,5,604,6,7,8
3,9210,2,4,5
6,8
124,6
3,5,6,731,3
0,1,2,444
1,650,3
0,1,260,3,5,8
9
0,973,9
0,1,68 
6,7912,7
 
Ngày: 25/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
721110
Giải nhất
02951
Giải nhì
34250
Giải ba
08648
95322
Giải tư
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
Giải năm
0192
Giải sáu
8837
0823
2557
Giải bảy
639
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,506,7
5210
2,922,3
2,6,9372,9
 46,8
 50,12,7
0,463
0,32,578
4,78 
392,3
 
Ngày: 25/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
908857
Giải nhất
01865
Giải nhì
47874
Giải ba
10013
06928
Giải tư
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
Giải năm
4905
Giải sáu
4142
7712
4437
Giải bảy
052
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
 12,3,6
1,4,5,928
137
72,842
0,5,652,5,7
165
3,5742,8
2,784
0,992,9
 
Ngày: 25/11/2023
XSQNG
Giải ĐB
815234
Giải nhất
51531
Giải nhì
78898
Giải ba
92713
65037
Giải tư
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
Giải năm
4196
Giải sáu
0498
2498
4182
Giải bảy
628
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
313
4,7,828
131,4,5,6
7
3,642
3,750,8
3,964
372,5
2,5,9382
 96,83