www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9D7
Giải ĐB
262641
Giải nhất
23918
Giải nhì
60565
Giải ba
21604
32777
Giải tư
63823
11751
09012
00075
68872
50190
05383
Giải năm
1771
Giải sáu
5622
9030
5248
Giải bảy
720
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,3,904
4,52,712,8
1,2,720,2,3
2,830
041,8
6,7512
 65
771,2,5,7
1,483
 90
 
Ngày: 23/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
133524
Giải nhất
74190
Giải nhì
36435
Giải ba
53900
51290
Giải tư
08870
82310
49139
96714
36992
37729
97777
Giải năm
9140
Giải sáu
8029
0092
8207
Giải bảy
091
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,7
92
00,7
910,4
9224,92
 35,9
1,240
35 
 67
0,6,770,7
 8 
22,3902,1,22
 
Ngày: 23/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K4-N23
Giải ĐB
895073
Giải nhất
86901
Giải nhì
16548
Giải ba
38189
25925
Giải tư
00323
09203
61919
16513
47115
41483
12269
Giải năm
8423
Giải sáu
7662
1659
5344
Giải bảy
417
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
013,5,7,9
6232,5
0,1,22,7
8
3 
444,8
1,259
 62,9
173
483,92
1,5,6,829 
 
Ngày: 23/09/2023
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
877781
Giải nhất
19111
Giải nhì
52123
Giải ba
02947
73668
Giải tư
55445
19229
09313
04005
15112
39539
60625
Giải năm
4590
Giải sáu
4517
8370
7041
Giải bảy
533
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,905
1,4,811,2,3,7
123,5,9
1,2,333,9
541,5,7
0,2,454
 68
1,470
681
2,390
 
Ngày: 23/09/2023
3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV
Giải ĐB
76922
Giải nhất
99878
Giải nhì
60050
42231
Giải ba
70197
24029
17888
42024
71288
33727
Giải tư
5488
9596
2292
3714
Giải năm
9571
7953
2680
0653
6341
3334
Giải sáu
075
832
375
Giải bảy
92
42
40
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,80 
3,4,710,4
2,3,4,9222,4,7,9
5231,2,4
1,2,340,1,2
7250,32
96 
2,971,52,8
7,8380,83
2922,6,7
 
Ngày: 23/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
985281
Giải nhất
69999
Giải nhì
06139
Giải ba
46122
74876
Giải tư
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
Giải năm
1696
Giải sáu
9237
5996
2512
Giải bảy
899
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,5
812
0,1,222
836,7,9
 4 
0,750
3,7,936 
375,6,8
781,3
3,92963,92
 
Ngày: 23/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
588693
Giải nhất
17667
Giải nhì
93042
Giải ba
74603
54541
Giải tư
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
Giải năm
8703
Giải sáu
0319
4809
4029
Giải bảy
647
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,32,4,9
419
429
02,930,4
0,341,2,7
 5 
 60,7
4,670,9
 8 
0,1,2,7
9
93,9
 
Ngày: 23/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
310753
Giải nhất
60481
Giải nhì
74395
Giải ba
44403
22063
Giải tư
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
Giải năm
6434
Giải sáu
0883
1231
0501
Giải bảy
187
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
301,3
0,3,81 
 28
0,5,6,8
9
30,1,4
3,74 
7,953
963
7,8,974,5,7
281,3,7
 93,5,6,7