www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4D7
Giải ĐB
082462
Giải nhất
61668
Giải nhì
00769
Giải ba
41623
80281
Giải tư
98389
94383
64114
50629
92117
40710
38833
Giải năm
3502
Giải sáu
3054
1002
2341
Giải bảy
627
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1022
4,810,4,7
02,623,7,9
2,3,833,7
1,541
 54
 62,8,9
1,2,37 
681,3,9
2,6,89 
 
Ngày: 23/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
084012
Giải nhất
55451
Giải nhì
29566
Giải ba
31742
76023
Giải tư
12876
61138
48865
30717
85642
70386
13576
Giải năm
1108
Giải sáu
9012
4383
5799
Giải bảy
578
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,5122,7
12,4223
2,831,8
 422
651
6,72,865,6
1762,8
0,3,783,6
999
 
Ngày: 23/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
400563
Giải nhất
32511
Giải nhì
49221
Giải ba
68110
57232
Giải tư
23696
03958
60285
97246
45640
10606
33435
Giải năm
3327
Giải sáu
8621
3116
7820
Giải bảy
789
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,406
1,2210,1,6
320,12,7
6232,5
 40,6
3,858
0,1,4,9632
27 
585,9
896
 
Ngày: 23/04/2011
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
002345
Giải nhất
21343
Giải nhì
98617
Giải ba
15180
45637
Giải tư
32421
79053
27613
32779
41241
58420
97183
Giải năm
4600
Giải sáu
8477
3440
3616
Giải bảy
956
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,800
2,413,6,7
 20,1
1,4,5,837
840,1,3,5
453,6
1,56 
1,3,777,9
 80,3,4
79 
 
Ngày: 23/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63208
Giải nhất
89897
Giải nhì
82100
15219
Giải ba
60206
80814
28041
47525
62472
28561
Giải tư
5009
9066
1737
9880
Giải năm
1017
6373
4625
6777
1916
7333
Giải sáu
760
410
702
Giải bảy
28
24
52
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,2,6,8
9
4,610,4,6,7
9
0,5,7,824,52,8
3,733,7
1,241
2252
0,1,660,1,6
1,3,7,972,3,7
0,280,2
0,197
 
Ngày: 23/04/2011
XSDNO
Giải ĐB
95926
Giải nhất
40705
Giải nhì
98312
Giải ba
66785
34413
Giải tư
66628
72734
13502
56887
18554
45399
82720
Giải năm
8583
Giải sáu
6870
2100
2162
Giải bảy
327
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2,5
 12,3
0,1,620,6,7,8
1,834
3,54 
0,8254
262
2,870
283,52,7
999
 
Ngày: 23/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
34135
Giải nhất
05226
Giải nhì
87234
Giải ba
32035
57881
Giải tư
98382
63264
45757
71891
86776
73737
16159
Giải năm
9163
Giải sáu
2479
4434
0748
Giải bảy
301
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,8,91 
826
62342,52,7
32,648
3257,9
2,7632,4
3,576,9
481,2
5,791
 
Ngày: 23/04/2011
XSQNG
Giải ĐB
08669
Giải nhất
51889
Giải nhì
71035
Giải ba
95596
32706
Giải tư
95171
06300
70940
51795
09408
51974
65151
Giải năm
4151
Giải sáu
9358
9447
8928
Giải bảy
778
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6,8
52,71 
 28
 35,6
740,7
3,9512,8
0,3,969
471,4,8
0,2,5,789
6,895,6