www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/03/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/03/2019
XSHCM - Loại vé: 3D7
Giải ĐB
341107
Giải nhất
56925
Giải nhì
03185
Giải ba
57352
72212
Giải tư
68893
64214
03631
45340
51924
39598
92107
Giải năm
7634
Giải sáu
7600
5665
3829
Giải bảy
332
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,400,72
312,4
1,3,524,5,9
931,2,4
1,2,340
2,6,852
 65,8
027 
6,985
293,8
 
Ngày: 23/03/2019
XSLA - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
556674
Giải nhất
73124
Giải nhì
45881
Giải ba
16442
63486
Giải tư
81474
99127
64282
49345
34747
96374
33166
Giải năm
6809
Giải sáu
2451
6276
5188
Giải bảy
755
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
909
5,81 
4,824,7
 3 
2,7342,5,7
4,551,5
6,7,866
2,4743,6
881,2,6,8
090
 
Ngày: 23/03/2019
XSBP - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
744566
Giải nhất
20729
Giải nhì
19391
Giải ba
71935
59695
Giải tư
29969
09718
61963
22076
74880
19920
54727
Giải năm
7877
Giải sáu
2262
8047
8783
Giải bảy
722
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
9182
2,620,2,7,9
6,835
 47
3,95 
6,762,3,6,9
2,4,776,7
1280,3
2,691,5
 
Ngày: 23/03/2019
XSHG - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
952227
Giải nhất
29030
Giải nhì
90349
Giải ba
23969
07887
Giải tư
25026
42757
34323
22749
51245
39594
67521
Giải năm
6656
Giải sáu
8256
6817
5787
Giải bảy
008
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
308
217
721,3,6,7
230
945,92
4562,7
2,5269
1,2,5,8272
0872
42,694
 
Ngày: 23/03/2019
Giải ĐB
40005
Giải nhất
35790
Giải nhì
21352
90568
Giải ba
61698
49234
44747
45726
24442
62083
Giải tư
0077
9626
2022
1450
Giải năm
8585
8330
1643
8467
7111
7308
Giải sáu
730
414
899
Giải bảy
44
46
15
02
ChụcSốĐ.Vị
32,5,902,5,8
111,4,5
0,2,4,522,62
4,8302,4
1,3,442,3,4,6
7
0,1,850,2
22,467,8
4,6,777
0,6,983,5
990,8,9
 
Ngày: 23/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
852738
Giải nhất
95798
Giải nhì
23715
Giải ba
15089
28180
Giải tư
33682
33640
69211
83251
03334
30145
85378
Giải năm
7527
Giải sáu
3139
1482
6072
Giải bảy
609
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,809
1,511,5
7,8227
 34,8,9
340,5
1,4,551,5
 6 
272,8
3,7,980,22,9
0,3,898
 
Ngày: 23/03/2019
XSDNG
Giải ĐB
106293
Giải nhất
43276
Giải nhì
08072
Giải ba
84440
27109
Giải tư
57044
03367
96425
85812
24814
14354
39199
Giải năm
6970
Giải sáu
5470
4363
3463
Giải bảy
802
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200,2,9
 12,4
0,1,725
62,93 
1,4,540,4
254
7632,7
6702,2,6
 8 
0,993,9
 
Ngày: 23/03/2019
XSQNG
Giải ĐB
556774
Giải nhất
16222
Giải nhì
50328
Giải ba
02274
81291
Giải tư
47247
26373
63346
16855
68044
52988
65493
Giải năm
5985
Giải sáu
0310
1792
0432
Giải bảy
202
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
102
4,910
0,2,3,922,8
7,932
4,7241,4,6,7
5,855
46 
473,42
2,885,8
 91,2,3