www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1D7
Giải ĐB
705683
Giải nhất
97821
Giải nhì
86955
Giải ba
51420
68826
Giải tư
22206
69608
23834
96008
82560
00356
31298
Giải năm
0078
Giải sáu
7653
5615
1046
Giải bảy
261
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,606,82
2,615,9
 20,1,6
5,834
346
1,553,5,6
0,2,4,560,1
 78
02,7,983
198
 
Ngày: 23/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
800867
Giải nhất
21510
Giải nhì
33197
Giải ba
95305
08692
Giải tư
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
Giải năm
8246
Giải sáu
4269
5398
8709
Giải bảy
428
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6,8
9
 10
928
93 
046
0,659
0,465,7,9
6,7,9277
0,2,98 
0,5,692,3,72,8
 
Ngày: 23/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K4-N21
Giải ĐB
846178
Giải nhất
09733
Giải nhì
09692
Giải ba
98604
50367
Giải tư
14239
97746
35537
75614
05664
13883
46343
Giải năm
0619
Giải sáu
3497
4838
4589
Giải bảy
429
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
 14,9
925,9
3,4,833,7,8,9
0,1,643,6
25 
464,7
3,6,978
3,783,9
1,2,3,892,7
 
Ngày: 23/01/2021
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
615442
Giải nhất
47048
Giải nhì
52410
Giải ba
94385
72589
Giải tư
76974
86397
32432
94755
57038
92525
33962
Giải năm
0645
Giải sáu
6373
7695
2876
Giải bảy
086
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10
3,4,625
732,8
740,2,5,8
2,4,5,8
9
55
7,862
973,4,6
3,485,6,9
895,7
 
Ngày: 23/01/2021
4VC-6VC-13VC-3VC-5VC-9VC
Giải ĐB
57860
Giải nhất
70031
Giải nhì
56407
68115
Giải ba
30928
93562
53443
65324
88899
01181
Giải tư
3133
6718
0968
4542
Giải năm
4768
3530
9114
2694
2311
0920
Giải sáu
146
648
511
Giải bảy
30
22
81
96
ChụcSốĐ.Vị
2,32,607
12,3,82112,4,5,8
2,4,620,2,4,8
3,4302,1,3
1,2,942,3,6,8
15 
4,960,2,82
07 
1,2,4,62812
994,6,9
 
Ngày: 23/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
957784
Giải nhất
66722
Giải nhì
35093
Giải ba
56811
68567
Giải tư
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
Giải năm
0246
Giải sáu
9997
4440
3436
Giải bảy
407
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,5,807,9
111,9
2,322,4,5
932,6
2,840,6
250
3,467
0,6,978
780,4
0,193,7
 
Ngày: 23/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
198182
Giải nhất
15179
Giải nhì
10661
Giải ba
89648
68246
Giải tư
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
Giải năm
4828
Giải sáu
7159
3248
7230
Giải bảy
870
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,5,70 
6,81 
8,923,8
230,6,7
 46,82
 50,9
3,4,661,6
3,770,7,9
2,4281,2
5,792
 
Ngày: 23/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
668668
Giải nhất
48469
Giải nhì
74801
Giải ba
49897
43411
Giải tư
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
Giải năm
4247
Giải sáu
7696
2056
7756
Giải bảy
523
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,3
6
0,111
0,423
0,235,6
 42,5,7
3,4562
0,3,52,968,9
4,97 
68 
696,7