www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4D7
Giải ĐB
671998
Giải nhất
19467
Giải nhì
94597
Giải ba
51502
29178
Giải tư
12890
71358
05991
74940
66751
87445
01847
Giải năm
4216
Giải sáu
1398
2650
2889
Giải bảy
803
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,5,902,3
5,916
02 
03 
 40,5,7
450,1,8
167,8
4,6,978
5,6,7,9289
890,1,7,82
 
Ngày: 22/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
266655
Giải nhất
08555
Giải nhì
87730
Giải ba
15141
72585
Giải tư
25701
32013
74711
90531
25186
00441
31004
Giải năm
2420
Giải sáu
8598
5320
3835
Giải bảy
412
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
22,301,4
0,1,3,4211,2,3
1202
130,1,5
0412
3,52,8552
86 
777
985,6
 98
 
Ngày: 22/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K4-N23
Giải ĐB
064949
Giải nhất
11487
Giải nhì
45904
Giải ba
84881
79400
Giải tư
11778
48151
21347
63437
08001
69877
75909
Giải năm
0955
Giải sáu
8990
4440
4426
Giải bảy
102
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,4,9200,1,2,4
9
0,5,81 
026
 37
040,7,9
551,5
26 
3,4,7,877,8
781,7
0,4902
 
Ngày: 22/04/2023
XSHG - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
855143
Giải nhất
90722
Giải nhì
35662
Giải ba
40798
93266
Giải tư
23622
51181
99921
84920
82516
53881
98882
Giải năm
6523
Giải sáu
1233
2850
1180
Giải bảy
465
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,5,80 
2,8216
22,6,820,1,22,3
2,3,433
 43
650,8
1,662,5,6
 7 
5,980,12,2
 98
 
Ngày: 22/04/2023
2QE-7QE-8QE-9QE-1QE-5QE
Giải ĐB
64652
Giải nhất
14539
Giải nhì
92652
95297
Giải ba
95663
75831
78042
71169
20553
16952
Giải tư
1443
5271
6924
9301
Giải năm
1177
8032
9908
2351
6303
1361
Giải sáu
261
724
234
Giải bảy
23
97
41
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,3,4,5
62,7
1 
2,3,4,5322,3,42
0,2,4,5
6
31,2,4,9
22,341,2,3
 51,23,3
 612,3,9
7,9271,7
08 
3,6972
 
Ngày: 22/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
634685
Giải nhất
23783
Giải nhì
94801
Giải ba
02754
40327
Giải tư
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
Giải năm
3799
Giải sáu
5285
9520
1591
Giải bảy
728
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
201,3
0,91 
620,7,8
0,823 
4,5,844
6,8254
 62,5,7
2,6,97 
2832,4,52
991,7,9
 
Ngày: 22/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
028174
Giải nhất
62494
Giải nhì
56867
Giải ba
25060
23353
Giải tư
26171
21421
39753
97238
55214
56685
00774
Giải năm
1909
Giải sáu
7873
3778
5053
Giải bảy
283
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
609
2,714
 21,4
53,7,838
1,2,72,94 
8533
 60,7
671,3,42,8
3,783,5
094
 
Ngày: 22/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
008923
Giải nhất
73295
Giải nhì
13152
Giải ba
10728
64376
Giải tư
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
Giải năm
5647
Giải sáu
2225
8073
4777
Giải bảy
870
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,702,9
 1 
0,5,820,3,4,5
8
2,738
247,8
2,6,952
765
4,770,3,6,7
2,3,482
095