www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/11/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
323923
Giải nhất
86181
Giải nhì
61906
Giải ba
48003
71640
Giải tư
17884
86662
45889
47424
05366
95426
47791
Giải năm
1538
Giải sáu
0366
8695
0850
Giải bảy
802
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,502,3,6
8,91 
0,623,4,6
0,238
2,6,840
950
0,2,6262,4,62
 7 
381,4,9
891,5
 
Ngày: 21/11/2019
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
155541
Giải nhất
81177
Giải nhì
24510
Giải ba
52145
76040
Giải tư
50200
56432
50821
95592
33020
67472
42373
Giải năm
8326
Giải sáu
8413
8935
4796
Giải bảy
662
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,400
2,410,3
3,6,7,920,1,6
1,732,5
 40,1,5,9
3,45 
2,962
772,3,7
 8 
492,6
 
Ngày: 21/11/2019
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
237384
Giải nhất
53085
Giải nhì
19930
Giải ba
53124
76641
Giải tư
45842
80373
17412
88313
76671
48329
68996
Giải năm
4561
Giải sáu
9729
3074
0316
Giải bảy
035
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,6,712,3,6
1,4242,92
1,730,5
22,7,841,2
3,85 
1,961
 71,3,4
 84,5
2296
 
Ngày: 21/11/2019
Giải ĐB
15315
Giải nhất
20924
Giải nhì
58886
08284
Giải ba
49520
84703
03705
75368
58258
06850
Giải tư
1776
2035
3104
4264
Giải năm
7257
8789
4195
9643
4743
5310
Giải sáu
569
568
731
Giải bảy
03
08
12
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5032,4,5,8
1,310,1,2,5
120,4
02,4231,5
0,2,6,8432
0,1,3,950,7,8
7,864,82,9
576
0,5,6284,6,9
6,895
 
Ngày: 21/11/2019
XSBDI
Giải ĐB
423280
Giải nhất
50472
Giải nhì
22046
Giải ba
14635
73175
Giải tư
38949
58147
02068
30744
30100
17669
76611
Giải năm
7008
Giải sáu
6027
5102
4979
Giải bảy
969
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,8
12112
0,727
 35
444,6,7,9
3,75 
468,92
2,472,5,9
0,680
4,62,79 
 
Ngày: 21/11/2019
XSQT
Giải ĐB
430830
Giải nhất
84850
Giải nhì
40403
Giải ba
34332
27647
Giải tư
43213
86973
30144
00649
61771
91812
05077
Giải năm
5651
Giải sáu
5321
5096
2565
Giải bảy
697
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,503
2,5,712,3
1,321
0,1,730,2
444,7,9
650,1
965
4,7,971,3,7
888
496,7
 
Ngày: 21/11/2019
XSQB
Giải ĐB
980415
Giải nhất
23834
Giải nhì
79086
Giải ba
25269
23289
Giải tư
53359
96596
30550
67600
57033
32796
83334
Giải năm
3276
Giải sáu
4860
8671
4141
Giải bảy
436
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
4,715
 2 
333,42,6
32,841
150,9
3,7,8,9260,9
 71,6
 84,6,9
5,6,8962