www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/01/2020
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
084653
Giải nhất
17468
Giải nhì
40043
Giải ba
48968
51661
Giải tư
45358
49864
34732
66669
26782
94598
07560
Giải năm
6555
Giải sáu
2208
0145
3828
Giải bảy
894
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
608
61 
3,828
4,532
6,943,5
4,553,5,8,9
 60,1,4,82
9
 7 
0,2,5,62
9
82
5,694,8
 
Ngày: 18/01/2020
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
087496
Giải nhất
93809
Giải nhì
61889
Giải ba
48555
41156
Giải tư
50103
80835
26855
34199
62313
58440
33546
Giải năm
8016
Giải sáu
4100
2070
6250
Giải bảy
139
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,700,3,9
 13,6,9
 2 
0,135,9
 40,6
3,5250,52,6
1,4,5,96 
 70
 89
0,1,3,8
9
96,9
 
Ngày: 18/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
131804
Giải nhất
80901
Giải nhì
60038
Giải ba
23652
19185
Giải tư
51136
73179
79232
45084
70327
51913
35790
Giải năm
8682
Giải sáu
3323
9199
1518
Giải bảy
996
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,413,8
3,5,823,7
1,232,6,8
0,841
852
3,96 
279
1,382,4,5
7,990,6,9
 
Ngày: 18/01/2020
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
716462
Giải nhất
07835
Giải nhì
58580
Giải ba
87955
47381
Giải tư
26467
04240
81597
46176
53150
17345
84770
Giải năm
0878
Giải sáu
8985
8410
3216
Giải bảy
060
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,6
7,8
0 
1,810,1,6
62 
 35
 40,5
3,4,5,850,5
1,760,2,7
6,970,6,8
780,1,5
 97
 
Ngày: 18/01/2020
Giải ĐB
34706
Giải nhất
91118
Giải nhì
29837
38146
Giải ba
01080
08089
62709
14042
77255
32218
Giải tư
7951
0481
4730
3337
Giải năm
9871
3345
9998
3635
0850
8174
Giải sáu
849
764
801
Giải bảy
89
71
59
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801,6,9
0,5,72,8182
42 
 30,5,72
6,742,5,6,8
9
3,4,550,1,5,9
0,464
32712,4
12,4,980,1,92
0,4,5,8298
 
Ngày: 18/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
365936
Giải nhất
75691
Giải nhì
84496
Giải ba
52911
99080
Giải tư
97764
63041
66299
01140
24096
57937
39931
Giải năm
9335
Giải sáu
3795
2246
3696
Giải bảy
934
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,80 
1,3,4,911
 20
 31,4,5,6
7
3,640,1,6
3,95 
3,4,9364
37 
 80
991,5,63,9
 
Ngày: 18/01/2020
XSDNG
Giải ĐB
874665
Giải nhất
01712
Giải nhì
78947
Giải ba
65315
88105
Giải tư
86296
57703
47618
69166
11019
39888
54392
Giải năm
5746
Giải sáu
7448
2861
6105
Giải bảy
512
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 03,52
6122,5,8,9
12,92 
03 
 46,7,8
02,1,65 
4,6,961,5,6
47 
1,4,888,9
1,892,6
 
Ngày: 18/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
886840
Giải nhất
13349
Giải nhì
63845
Giải ba
89888
95191
Giải tư
92065
76575
79273
00462
58617
43038
41623
Giải năm
3186
Giải sáu
0487
1036
0341
Giải bảy
811
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,4,911,7
623
2,736,8
 40,1,5,9
4,6,75 
3,862,5
1,873,5
3,8286,7,82
491