www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/10/2020
XSHCM - Loại vé: 10C7
Giải ĐB
541854
Giải nhất
23153
Giải nhì
04869
Giải ba
41030
43986
Giải tư
37486
53798
45266
27235
18764
41176
01351
Giải năm
9081
Giải sáu
5887
9262
0934
Giải bảy
477
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,81 
622 
530,4,5
3,5,64 
351,3,4
6,7,82622,4,6,9
7,876,7
981,62,7
698
 
Ngày: 17/10/2020
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
907062
Giải nhất
52899
Giải nhì
52949
Giải ba
01672
04485
Giải tư
06560
02047
94613
96356
07074
88912
04370
Giải năm
2820
Giải sáu
9888
1373
5174
Giải bảy
384
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,6,70 
 122,3
12,6,720
1,73 
72,847,9
856
560,2
470,2,3,42
884,5,8
4,999
 
Ngày: 17/10/2020
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
823490
Giải nhất
94065
Giải nhì
14837
Giải ba
41228
80232
Giải tư
25986
99609
18311
03873
86351
63458
09424
Giải năm
2431
Giải sáu
4031
0383
9160
Giải bảy
395
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,909
1,32,511
324,8
7,8312,2,7
24 
6,9251,8
860,5
373
2,583,6
090,52
 
Ngày: 17/10/2020
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
953080
Giải nhất
63446
Giải nhì
46695
Giải ba
94723
69852
Giải tư
14751
15948
53751
31988
98216
87052
53719
Giải năm
0037
Giải sáu
4314
2819
4923
Giải bảy
313
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
80 
5213,4,6,92
52232
1,2237
146,8
9512,22
1,4,666
37 
4,880,8
1295
 
Ngày: 17/10/2020
6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU
Giải ĐB
99469
Giải nhất
18769
Giải nhì
94451
50102
Giải ba
36129
33997
24679
83445
60238
87921
Giải tư
3070
8848
0414
7478
Giải năm
6518
5938
5335
1300
7211
4133
Giải sáu
892
149
201
Giải bảy
13
00
09
18
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,2,9
0,1,2,511,3,4,82
0,921,9
1,333,5,82
145,8,9
3,451
 692
970,8,9
12,32,4,78 
0,2,4,62
7
92,7
 
Ngày: 17/10/2020
XSDNO
Giải ĐB
127427
Giải nhất
35560
Giải nhì
19129
Giải ba
37000
17654
Giải tư
80685
66975
86040
38215
44813
67464
94258
Giải năm
7562
Giải sáu
7335
6519
0971
Giải bảy
251
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
5,713,5,9
627,9
135
5,640
1,3,7,8
9
51,4,8
 60,2,4
271,5
585
1,295
 
Ngày: 17/10/2020
XSDNG
Giải ĐB
594080
Giải nhất
04640
Giải nhì
37510
Giải ba
37461
12322
Giải tư
10774
95716
28101
22969
11328
76289
76855
Giải năm
7890
Giải sáu
1378
3338
3830
Giải bảy
234
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,8
9
01
0,610,6
2,922,8
 30,4,8
3,740
555
161,9
 74,8
2,3,780,9
6,890,2
 
Ngày: 17/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
246954
Giải nhất
98233
Giải nhì
16544
Giải ba
52701
80525
Giải tư
34280
84943
75668
43498
59134
32029
95320
Giải năm
8810
Giải sáu
2412
0035
7500
Giải bảy
619
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,1
010,2,9
1,420,5,9
3,433,4,5
3,4,542,3,4
2,354
 68
 7 
6,980
1,298