www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12C7
Giải ĐB
827568
Giải nhất
19957
Giải nhì
02453
Giải ba
59493
96484
Giải tư
97157
55260
34998
67471
22710
66254
87152
Giải năm
4264
Giải sáu
2117
0316
9867
Giải bảy
750
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,5,60 
710,6,7
52 
5,93 
5,6,84 
 50,2,3,4
72
160,4,7,8
1,52,671
6,8,984,8
 93,8
 
Ngày: 16/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
018531
Giải nhất
77554
Giải nhì
13355
Giải ba
74352
15806
Giải tư
48278
58248
83229
57682
50343
13767
37131
Giải năm
0720
Giải sáu
8853
3706
3617
Giải bảy
468
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,9062
3217
5,820,9
4,5312
543,8
552,3,4,5
0267,8
1,678
4,6,782
290
 
Ngày: 16/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K3-N23
Giải ĐB
063764
Giải nhất
58083
Giải nhì
36796
Giải ba
53228
66643
Giải tư
00195
03536
39841
94486
50172
05323
32517
Giải năm
5630
Giải sáu
6608
7950
2282
Giải bảy
968
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,508
417
7,823,8
2,4,830,6
6,741,3
950
3,8,964,8
172,4
0,2,682,3,6
 95,6
 
Ngày: 16/12/2023
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
913539
Giải nhất
04480
Giải nhì
24694
Giải ba
48575
30334
Giải tư
90496
14984
26269
91479
16671
48847
38755
Giải năm
4074
Giải sáu
6195
5350
6207
Giải bảy
317
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,7,807
717
 2 
 34,9
3,7,8,947
5,7,950,5
969
0,1,470,1,4,5
9
 80,4
3,6,794,5,6
 
Ngày: 16/12/2023
17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC
Giải ĐB
74825
Giải nhất
27434
Giải nhì
06579
72188
Giải ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
Giải tư
7725
7756
1294
7069
Giải năm
5389
7771
7486
9371
8494
5009
Giải sáu
478
396
881
Giải bảy
89
67
42
62
ChụcSốĐ.Vị
905,6,9
72,814,6
4,6252
333,4
1,3,9242
0,2256
0,1,5,8
9
62,7,9
6712,8,9
7,881,6,8,92
0,6,7,8290,42,6
 
Ngày: 16/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
199333
Giải nhất
69461
Giải nhì
34714
Giải ba
42764
52979
Giải tư
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
Giải năm
1725
Giải sáu
4305
3878
9968
Giải bảy
383
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
305
613,4
625
1,3,830,3
1,5,64 
0,2,754
661,2,4,6
8
 75,82,9
6,7283,9
7,89 
 
Ngày: 16/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
638738
Giải nhất
73951
Giải nhì
39381
Giải ba
07111
05574
Giải tư
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
Giải năm
0842
Giải sáu
3057
5367
1913
Giải bảy
754
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,5,811,3
4,6,72 
1,4,638
52,742,3
 51,42,7
 60,2,3,7
0,5,672,4
380,1
 9 
 
Ngày: 16/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
933338
Giải nhất
07521
Giải nhì
20960
Giải ba
58980
24589
Giải tư
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
Giải năm
1354
Giải sáu
7491
7102
6555
Giải bảy
318
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6
2,9182,9
021
838
5,7,84 
554,5,9
060,8
 74
12,3,680,3,4,9
1,5,891