www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/05/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/05/2020
XSHCM - Loại vé: 5C7
Giải ĐB
723711
Giải nhất
65452
Giải nhì
90342
Giải ba
18706
14307
Giải tư
90432
92251
09317
66133
80214
89969
33738
Giải năm
6142
Giải sáu
8023
8679
8278
Giải bảy
974
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
1,511,4,7
3,42,523,4
2,332,3,8
1,2,7422
 51,2
069
0,174,8,9
3,78 
6,79 
 
Ngày: 16/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
134729
Giải nhất
69207
Giải nhì
73647
Giải ba
82832
01455
Giải tư
15658
38580
25725
65554
20411
78901
93136
Giải năm
9239
Giải sáu
1489
7363
1745
Giải bảy
242
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,111
3,4252,9
632,6,9
542,5,7
22,4,554,5,8
363
0,47 
580,9
2,3,89 
 
Ngày: 16/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
278080
Giải nhất
69402
Giải nhì
90083
Giải ba
75700
21283
Giải tư
60429
62332
13220
38119
80905
77253
56832
Giải năm
1326
Giải sáu
7922
6086
4047
Giải bảy
710
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,2,5
 10,9
0,2,3220,2,6,9
5,82322
 47
053,9
2,86 
47 
 80,32,6
1,2,59 
 
Ngày: 16/05/2020
XSHG - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
562668
Giải nhất
74938
Giải nhì
85470
Giải ba
20303
03682
Giải tư
64077
02438
98199
14782
90462
97719
87528
Giải năm
5475
Giải sáu
7092
9963
4138
Giải bảy
759
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
703
 19
6,82,928
0,6383
84 
759
 62,3,8
770,5,7
2,33,6822,4
1,5,992,9
 
Ngày: 16/05/2020
Giải ĐB
75146
Giải nhất
18878
Giải nhì
63961
81730
Giải ba
97775
73665
34335
86636
45951
42875
Giải tư
7071
0913
4908
6892
Giải năm
3830
8979
4445
4572
8628
1582
Giải sáu
111
951
928
Giải bảy
24
44
23
52
ChụcSốĐ.Vị
3208
1,52,6,711,3
5,7,8,923,4,82
1,2302,5,6
2,444,5,6
3,4,6,72512,2
3,461,5
 71,2,52,8
9
0,22,782
792
 
Ngày: 16/05/2020
XSDNO
Giải ĐB
886948
Giải nhất
46476
Giải nhì
08693
Giải ba
82634
47876
Giải tư
65548
02187
60140
91187
66385
31839
37090
Giải năm
9724
Giải sáu
8100
3114
4003
Giải bảy
096
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,900,3
 14
 24
0,934,9
1,2,340,82
85 
72,96 
8270,62
4285,72
390,3,6
 
Ngày: 16/05/2020
XSDNG
Giải ĐB
929214
Giải nhất
03703
Giải nhì
58435
Giải ba
17897
89762
Giải tư
07877
10339
31000
67372
57856
32650
51453
Giải năm
8666
Giải sáu
8858
7159
7574
Giải bảy
376
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3
 14
6,72 
0,535,9
1,74 
350,3,6,8
9
5,6,762,6
7,972,4,6,7
5,98 
3,597,8
 
Ngày: 16/05/2020
XSQNG
Giải ĐB
173600
Giải nhất
28305
Giải nhì
15444
Giải ba
32103
51804
Giải tư
16230
86491
04704
08269
26194
67458
87595
Giải năm
9291
Giải sáu
7919
1991
3060
Giải bảy
346
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,42,5
7
9319
 2 
030
02,4,944,6
0,958
460,9
07 
58 
1,6913,4,5