www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/04/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
559479
Giải nhất
02626
Giải nhì
92408
Giải ba
75854
39998
Giải tư
78874
66320
63086
84841
53705
63175
31510
Giải năm
7514
Giải sáu
0993
6069
6582
Giải bảy
212
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,205,8
410,2,4
1,820,6
93 
1,5,741
0,754
2,869
874,5,9
0,982,6,7
6,793,8
 
Ngày: 16/04/2022
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
211809
Giải nhất
32744
Giải nhì
17305
Giải ba
13305
35304
Giải tư
43675
84717
73430
81947
09584
67935
12754
Giải năm
6750
Giải sáu
2123
0763
3096
Giải bảy
933
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,504,52,8,9
 17
 23
2,3,630,3,5
0,4,5,844,7
02,3,750,4
963
1,475
084
096
 
Ngày: 16/04/2022
XSBP - Loại vé: 4K3-N22
Giải ĐB
576870
Giải nhất
57428
Giải nhì
45297
Giải ba
98692
12772
Giải tư
53049
91846
83465
16445
75908
59330
87876
Giải năm
7226
Giải sáu
5545
0300
9321
Giải bảy
289
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,8
218
7,921,6,8
 30
 452,6,9
42,65 
2,4,765
970,2,6
0,1,289
4,892,7
 
Ngày: 16/04/2022
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
340709
Giải nhất
72807
Giải nhì
45906
Giải ba
84978
82782
Giải tư
05124
47335
37510
71389
76438
23363
28057
Giải năm
4633
Giải sáu
2741
0808
4176
Giải bảy
699
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8,9
410
4,824
3,633,5,8
241,2
357
0,763
0,576,8
0,3,782,9
0,8,999
 
Ngày: 16/04/2022
7VC-1VC-11VC-2VC-10VC-15VC
Giải ĐB
36554
Giải nhất
94220
Giải nhì
71581
97927
Giải ba
99808
50345
90346
35469
62210
48173
Giải tư
1377
6536
3890
3566
Giải năm
8883
4491
5181
6270
4680
0369
Giải sáu
269
085
602
Giải bảy
48
81
98
94
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,8
9
02,8
83,910
020,7
7,836
5,945,6,8
4,854
3,4,666,93
2,770,3,7
0,4,980,13,3,5
6390,1,4,8
 
Ngày: 16/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
413425
Giải nhất
45607
Giải nhì
67281
Giải ba
78957
35038
Giải tư
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
Giải năm
4412
Giải sáu
5881
4589
1978
Giải bảy
117
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,502,7
7,8212,3,6,7
9
0,1,925
138
 40
250,7
16 
0,1,571,8
3,7812,9
1,892
 
Ngày: 16/04/2022
XSDNG
Giải ĐB
957353
Giải nhất
66271
Giải nhì
82035
Giải ba
90210
16977
Giải tư
43513
89875
84166
62031
76133
73074
17605
Giải năm
1548
Giải sáu
3312
7765
8943
Giải bảy
071
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
105
3,7210,2,3
12 
1,32,4,531,32,5
743,8
0,3,6,753
665,6
7712,4,5,7
48 
 9 
 
Ngày: 16/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
979643
Giải nhất
23214
Giải nhì
40770
Giải ba
74048
87752
Giải tư
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
Giải năm
4803
Giải sáu
6119
5489
7949
Giải bảy
190
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,32,7,903
 14,9
5,920
0,42302
1432,8,9
7,952
 68
 70,5
4,689
1,4,890,2,5