www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10C7
Giải ĐB
994828
Giải nhất
71771
Giải nhì
85208
Giải ba
89473
70543
Giải tư
56442
44345
01163
30281
40993
87587
61114
Giải năm
5690
Giải sáu
9932
2685
6479
Giải bảy
982
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
908
7,814
3,4,826,8
4,6,7,932
142,3,5
4,85 
263
871,3,9
0,281,2,5,7
790,3
 
Ngày: 15/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
070785
Giải nhất
05296
Giải nhì
22446
Giải ba
27132
39564
Giải tư
55558
86315
20152
29284
97002
60187
03676
Giải năm
0132
Giải sáu
9442
1547
1194
Giải bảy
103
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15
0,32,4,52 
0,3322,3
6,8,942,6,7
1,852,8
4,7,964
4,876
584,5,7
 94,6
 
Ngày: 15/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
624581
Giải nhất
33207
Giải nhì
87051
Giải ba
80338
93988
Giải tư
43523
39091
54434
96419
74163
41993
45320
Giải năm
2991
Giải sáu
0961
0207
1995
Giải bảy
503
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
203,72,9
5,6,8,9219
 20,3
0,2,6,934,8
34 
951
 61,3
027 
3,881,8
0,1912,3,5
 
Ngày: 15/10/2011
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
066448
Giải nhất
01629
Giải nhì
53950
Giải ba
11217
17495
Giải tư
66178
83915
78302
56820
83278
96898
70987
Giải năm
6090
Giải sáu
2445
3621
7691
Giải bảy
677
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5,902
2,915,7
020,1,9
 3 
 45,8
1,4,8,950
 6 
1,7,877,82
4,72,985,7
290,1,5,8
 
Ngày: 15/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88803
Giải nhất
38877
Giải nhì
63065
76587
Giải ba
77561
06801
41338
79676
85629
13827
Giải tư
1806
0599
4323
7529
Giải năm
6757
2911
2831
3897
8881
6639
Giải sáu
102
456
063
Giải bảy
59
06
82
50
ChụcSốĐ.Vị
501,2,3,62
0,1,3,6
8
11
0,823,7,92
0,2,631,8,9
 4 
650,6,7,9
02,5,761,3,5
2,5,7,8
9
76,7
381,2,7
22,3,5,997,9
 
Ngày: 15/10/2011
XSDNO
Giải ĐB
29068
Giải nhất
38400
Giải nhì
59336
Giải ba
40848
57955
Giải tư
96992
42796
23489
06122
70665
81045
42316
Giải năm
8247
Giải sáu
8671
8983
5479
Giải bảy
697
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600
716
2,922
836
 45,7,8
4,5,655
1,3,960,5,8
4,971,9
4,683,9
7,892,6,7
 
Ngày: 15/10/2011
XSDNG
Giải ĐB
84774
Giải nhất
20206
Giải nhì
64526
Giải ba
92679
64147
Giải tư
04336
54907
12154
14611
77485
28023
03050
Giải năm
4535
Giải sáu
4379
3852
1284
Giải bảy
534
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
506,7
111
523,6
234,5,6
3,5,7,847
3,850,2,4
0,2,36 
0,4,974,92
 84,5
7297
 
Ngày: 15/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 16,7
6,924
0,936,7,8
2,7,940
857
1,3,862
1,3,574,9
0,385,6
792,3,4