www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/03/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/03/2025
XSVL - Loại vé: 46VL11
Giải ĐB
835412
Giải nhất
19374
Giải nhì
46927
Giải ba
92614
81009
Giải tư
95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558
Giải năm
1949
Giải sáu
6785
2453
6724
Giải bảy
633
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
1,711,2,4
124,6,7
3,533,4
1,2,3,749
853,7,8
26 
2,570,1,4
585,9
0,4,89 
 
Ngày: 14/03/2025
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
733263
Giải nhất
04554
Giải nhì
87773
Giải ba
19807
56936
Giải tư
25075
57072
19787
14166
18597
48984
97368
Giải năm
5175
Giải sáu
2252
2196
5269
Giải bảy
933
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
107
 10
5,72 
3,6,733,6
5,84 
7252,4
3,6,963,6,8,9
0,8,972,3,52
684,7
696,7
 
Ngày: 14/03/2025
XSTV - Loại vé: 34TV11
Giải ĐB
600622
Giải nhất
56643
Giải nhì
43594
Giải ba
32092
98903
Giải tư
74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558
Giải năm
3536
Giải sáu
7704
1227
4647
Giải bảy
598
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
 14
2,922,3,6,72
0,2,436
0,1,943,7,9
658
2,365
22,478
5,7,98 
492,4,8
 
Ngày: 14/03/2025
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
Giải ĐB
32069
Giải nhất
56222
Giải nhì
03974
68402
Giải ba
16121
44765
47197
66034
75267
43928
Giải tư
4670
4186
3688
7278
Giải năm
5238
7188
0031
1764
9473
2058
Giải sáu
151
999
908
Giải bảy
44
26
45
24
ChụcSốĐ.Vị
702,8
2,3,51 
0,221,2,4,6
8
731,4,8
2,3,4,6
7
44,5
4,651,8
2,864,5,7,9
6,970,3,4,8
0,2,3,5
7,82
86,82
6,997,9
 
Ngày: 14/03/2025
XSGL
Giải ĐB
206773
Giải nhất
51159
Giải nhì
21861
Giải ba
52149
32356
Giải tư
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
Giải năm
9664
Giải sáu
1881
4670
9108
Giải bảy
151
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
708
4,5,6,8
9
15
 2 
3,733,6,7
641,9
1,6,851,6,9
3,561,4,5
370,3
081,5
4,591
 
Ngày: 14/03/2025
XSNT
Giải ĐB
557308
Giải nhất
20828
Giải nhì
03885
Giải ba
87611
57342
Giải tư
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
Giải năm
6617
Giải sáu
9132
5331
4299
Giải bảy
773
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,311,7
3,424,8
5,731,2,8
242,6,9
853
4,76 
1,8273,6
0,2,385,72
4,999