www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/02/2010
XSHCM - Loại vé: L:2B7
Giải ĐB
640200
Giải nhất
10707
Giải nhì
71321
Giải ba
80566
80699
Giải tư
54322
96312
83408
03377
72924
65726
57467
Giải năm
7530
Giải sáu
9428
0518
3306
Giải bảy
320
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,6,7,8
212,8
1,220,1,2,4
6,8
 30
24 
 5 
0,2,666,7,9
0,6,777
0,1,28 
6,999
 
Ngày: 13/02/2010
XSLA - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
343151
Giải nhất
22494
Giải nhì
75944
Giải ba
43891
25216
Giải tư
40505
11800
21230
95954
91532
90101
61909
Giải năm
7336
Giải sáu
2273
9857
9149
Giải bảy
862
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,9
0,5,916
3,62 
730,2,6
4,5,944,9
0,751,4,7
1,362
573,5
 8 
0,491,4
 
Ngày: 13/02/2010
XSBP - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
977238
Giải nhất
09624
Giải nhì
92938
Giải ba
74886
80985
Giải tư
55491
58118
77575
23842
95558
82965
43577
Giải năm
8329
Giải sáu
0992
6869
3961
Giải bảy
517
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,917,8
4,924,9
 382
242
6,72,858
861,5,9
1,7752,7
1,32,585,6
2,691,2
 
Ngày: 13/02/2010
XSHG - Loại vé: L:K2T2
Giải ĐB
916780
Giải nhất
30633
Giải nhì
36359
Giải ba
81305
80014
Giải tư
20471
27002
39954
02925
05253
32194
39863
Giải năm
2285
Giải sáu
7316
0464
6663
Giải bảy
415
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
802,5
714,5,6
025
3,5,6233
1,5,6,94 
0,1,2,853,4,9
1632,4
871
 80,5,7
594
 
Ngày: 13/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
Giải nhất
Giải nhì
Giải ba
Giải tư
Giải năm
Giải sáu
Giải bảy
Tết
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
 
Ngày: 13/02/2010
XSDNG
Giải ĐB
02262
Giải nhất
59209
Giải nhì
58498
Giải ba
47216
92515
Giải tư
79550
86121
97036
41359
23972
86195
87130
Giải năm
3586
Giải sáu
5328
3010
1986
Giải bảy
364
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,3,509
2102,5,6
6,721,8
 30,6
64 
1,950,9
1,3,8262,4
 72
2,9862
0,595,8
 
Ngày: 13/02/2010
XSQNG
Giải ĐB
68372
Giải nhất
47984
Giải nhì
15761
Giải ba
66043
48483
Giải tư
06947
63711
31791
52078
27801
93570
99994
Giải năm
0675
Giải sáu
9450
5572
8674
Giải bảy
966
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,1,6,911,5
722 
4,83 
7,8,943,7
1,750
661,6
470,22,4,5
8
783,4
 91,4