www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10B7
Giải ĐB
876081
Giải nhất
97440
Giải nhì
97039
Giải ba
78441
81577
Giải tư
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
Giải năm
8141
Giải sáu
6452
6714
0917
Giải bảy
592
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
409
42,5,8142,7
5,927
639
12,740,12
 51,2
963
1,2,774,7
881,8
0,392,6
 
Ngày: 12/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
263401
Giải nhất
16141
Giải nhì
29101
Giải ba
71193
28798
Giải tư
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
Giải năm
0100
Giải sáu
3721
5582
9798
Giải bảy
907
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,12,52,6
7
02,2,41 
821
82,93 
441,4
025 
0,666
07 
8,9282,32,8
 93,82
 
Ngày: 12/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K2-N24
Giải ĐB
261289
Giải nhất
53933
Giải nhì
53055
Giải ba
70816
13536
Giải tư
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624
Giải năm
7575
Giải sáu
7623
1552
6154
Giải bảy
884
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
50 
 16
523,4,9
2,32332,62
2,5,84 
5,750,2,4,5
6,7
1,32,56 
575
 84,92
2,829 
 
Ngày: 12/10/2024
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
243006
Giải nhất
87043
Giải nhì
57533
Giải ba
72092
16885
Giải tư
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
Giải năm
6424
Giải sáu
4978
9790
3653
Giải bảy
439
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
7,906,8
 17
924,5
3,4,5,733,6,9
243
2,853
0,3,969
170,3,8
0,785
3,690,2,6
 
Ngày: 12/10/2024
4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF
Giải ĐB
13763
Giải nhất
84035
Giải nhì
56738
49482
Giải ba
93333
11680
86636
81357
04736
69121
Giải tư
0200
9577
7184
4053
Giải năm
8435
7241
4243
9754
8697
4375
Giải sáu
582
727
052
Giải bảy
50
47
83
63
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
2,41 
5,8221,7
3,4,5,62
8
33,52,62,8
5,841,3,7
32,750,2,3,4
7
32632
2,4,5,7
9
75,7
380,22,3,4
 97
 
Ngày: 12/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
847643
Giải nhất
73695
Giải nhì
34107
Giải ba
18464
61568
Giải tư
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
Giải năm
5155
Giải sáu
5238
2878
0457
Giải bảy
124
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
207
 1 
420,4
4,738
2,6,842,3
5,9255,7
 64,82
0,5,9273,8
3,62,784
 952,72
 
Ngày: 12/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
753517
Giải nhất
60910
Giải nhì
14761
Giải ba
01203
96588
Giải tư
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
Giải năm
2405
Giải sáu
0707
2368
4773
Giải bảy
257
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
101,3,5,6
7
0,52,610,5,7
429
0,73 
 42
0,1,9512,7
061,8
0,1,573
6,888
295
 
Ngày: 12/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
581844
Giải nhất
12665
Giải nhì
59796
Giải ba
80803
54144
Giải tư
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
Giải năm
6649
Giải sáu
5840
8380
1257
Giải bảy
335
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,8032,8
410
825
0235
42,540,1,42,9
2,3,654,7
965
5,87 
080,2,7
496