www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/03/2011
XSHCM - Loại vé: 3B7
Giải ĐB
907808
Giải nhất
32084
Giải nhì
72776
Giải ba
41289
13962
Giải tư
80469
62649
08844
69270
99243
62128
74003
Giải năm
3492
Giải sáu
8073
9186
7381
Giải bảy
008
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
703,82
81 
6,928
0,4,73 
4,843,4,9
 5 
7,862,9
870,3,6
02,281,4,6,7
9
4,6,892
 
Ngày: 12/03/2011
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
678800
Giải nhất
05765
Giải nhì
00260
Giải ba
41800
00649
Giải tư
59632
05378
10074
15842
45058
79856
31133
Giải năm
7710
Giải sáu
5878
3428
5816
Giải bảy
637
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5,6002
 10,6
3,428
332,3,7
742,9
650,6,8
1,560,5
374,82
2,5,728 
49 
 
Ngày: 12/03/2011
XSBP - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
307969
Giải nhất
89775
Giải nhì
15567
Giải ba
95425
26050
Giải tư
23152
94933
30555
99064
71049
96078
80933
Giải năm
9462
Giải sáu
0115
0178
8455
Giải bảy
246
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
50 
 15,8
5,625
32332
646,9
1,2,52,750,2,52
462,4,7,9
675,82
1,728 
4,69 
 
Ngày: 12/03/2011
XSHG - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
677356
Giải nhất
73225
Giải nhì
44951
Giải ba
69567
22951
Giải tư
14404
06851
70135
46078
95194
97482
10485
Giải năm
6240
Giải sáu
6057
1948
4179
Giải bảy
586
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,404
5310
825
 35
0,940,8
2,3,8513,6,7
5,867
5,678,9
4,782,5,6
794
 
Ngày: 12/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29191
Giải nhất
34101
Giải nhì
12132
55115
Giải ba
31437
50138
25478
32848
64708
63583
Giải tư
3571
1120
3196
9720
Giải năm
0190
6509
5533
6925
0534
1608
Giải sáu
622
173
325
Giải bảy
32
44
63
36
ChụcSốĐ.Vị
22,901,82,9
0,7,915
2,32202,2,52
3,6,7,8322,3,4,6
7,8
3,444,8
1,225 
3,963
371,3,8
02,3,4,783
090,1,6
 
Ngày: 12/03/2011
XSDNO
Giải ĐB
00100
Giải nhất
83856
Giải nhì
36876
Giải ba
88472
38596
Giải tư
59562
39786
86433
94859
33041
73881
82411
Giải năm
1599
Giải sáu
5727
5225
9605
Giải bảy
274
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,5
1,4,811
6,725,7
333
741
0,256,9
5,7,8,962
2,772,4,6,7
 81,6
5,996,9
 
Ngày: 12/03/2011
XSDNG
Giải ĐB
75186
Giải nhất
90809
Giải nhì
97100
Giải ba
97846
33473
Giải tư
57135
71118
43128
14016
46753
04407
47154
Giải năm
3831
Giải sáu
1910
8264
0398
Giải bảy
737
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,9
3210,6,8
 28
5,7312,5,7
5,646
353,4
1,4,864
0,373
1,2,986
098
 
Ngày: 12/03/2011
XSQNG
Giải ĐB
54303
Giải nhất
05610
Giải nhì
21557
Giải ba
04276
53273
Giải tư
66516
16411
35170
46888
12007
84125
37138
Giải năm
2325
Giải sáu
8398
6134
6080
Giải bảy
029
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,7,803,72
110,1,6
 252,9
0,734,8
34 
2257
1,76 
02,570,3,6
3,8,980,8
298