www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2020
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
982705
Giải nhất
41714
Giải nhì
80839
Giải ba
91968
15748
Giải tư
21724
51850
41392
99727
50874
66726
38113
Giải năm
6505
Giải sáu
9038
1939
1609
Giải bảy
740
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5052,9
 13,4
924,6,7
138,92
1,2,7,840,8
0250
268
274
3,4,684
0,3292
 
Ngày: 11/01/2020
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
686629
Giải nhất
34860
Giải nhì
14988
Giải ba
13645
81697
Giải tư
30699
28556
72726
06518
75067
36623
40118
Giải năm
8709
Giải sáu
2039
5674
1083
Giải bảy
617
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
609
 17,82
323,6,9
2,832,9
745
456
2,560,7
1,6,974
12,883,8
0,2,3,997,9
 
Ngày: 11/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
043635
Giải nhất
32767
Giải nhì
18103
Giải ba
28623
08985
Giải tư
16776
52068
22828
83689
88881
94160
59283
Giải năm
6817
Giải sáu
6173
4529
8741
Giải bảy
857
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
603
4,8172
 23,8,9
0,2,7,835
 41
3,857
760,7,8
12,5,673,6
2,681,3,5,9
2,89 
 
Ngày: 11/01/2020
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
184322
Giải nhất
38901
Giải nhì
50302
Giải ba
85093
66230
Giải tư
65608
85970
70502
72942
44107
84801
79897
Giải năm
3268
Giải sáu
5625
2127
6577
Giải bảy
930
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
32,7012,22,7,8
021 
02,2,422,5,7
9302
 42
25 
 68
0,2,72,970,72
0,68 
 93,7
 
Ngày: 11/01/2020
Giải ĐB
33658
Giải nhất
32909
Giải nhì
67989
61821
Giải ba
09815
80307
80281
26090
22437
12380
Giải tư
4151
7277
7224
9694
Giải năm
3891
4778
1030
0006
0244
8385
Giải sáu
876
512
594
Giải bảy
35
78
12
08
ChụcSốĐ.Vị
3,8,906,7,8,9
2,5,8,9122,5
1221,4
 30,5,7
2,4,9244
1,3,851,8
0,76 
0,3,776,7,82
0,5,7280,1,5,9
0,890,1,42
 
Ngày: 11/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
234325
Giải nhất
49510
Giải nhì
03559
Giải ba
63854
12318
Giải tư
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
Giải năm
3810
Giải sáu
9231
2274
2052
Giải bảy
511
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,207
1,3102,1,2,8
1,520,5,8
 31
4,5,6,744,9
2,552,4,5,9
 64
074
1,28 
4,59 
 
Ngày: 11/01/2020
XSDNG
Giải ĐB
371938
Giải nhất
32032
Giải nhì
84035
Giải ba
29013
64869
Giải tư
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
Giải năm
2485
Giải sáu
3507
6640
5783
Giải bảy
940
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4203,72
 13
32 
0,1,4,6
8
32,4,5,8
3402,3
3,825 
763,92
0276
383,52
629 
 
Ngày: 11/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
793831
Giải nhất
44861
Giải nhì
11668
Giải ba
35501
13711
Giải tư
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
Giải năm
8470
Giải sáu
2497
8832
7614
Giải bảy
886
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
701
0,1,3,6211,2,4
1,322 
 31,22
1,4,844
656
5,8612,5,82
970
6284,6
 97