www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
939439
Giải nhất
87430
Giải nhì
00249
Giải ba
86406
51077
Giải tư
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
Giải năm
4594
Giải sáu
8907
9492
3535
Giải bảy
310
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,806,7
 10,7
920,5
330,3,5,9
7,949
2,3,959
06 
0,1,774,7
 80
3,4,592,4,5
 
Ngày: 01/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
104380
Giải nhất
13089
Giải nhì
45354
Giải ba
44067
79309
Giải tư
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
Giải năm
7486
Giải sáu
2636
5029
5020
Giải bảy
528
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,807,9
1,311
 20,8,9
3,431,3,6
5,643
 54
3,864,7
0,67 
2,980,6,9
0,2,8,998,9
 
Ngày: 01/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
712933
Giải nhất
32313
Giải nhì
17695
Giải ba
69260
47622
Giải tư
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
Giải năm
4081
Giải sáu
5501
2986
7991
Giải bảy
015
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
601,8,9
0,8,913,5
2,722,52
1,333,7
 4 
1,22,925 
860,7
3,672
081,6
091,52
 
Ngày: 01/01/2023
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
Giải ĐB
16705
Giải nhất
76828
Giải nhì
65067
99229
Giải ba
37479
43231
85530
21742
26053
25473
Giải tư
4250
7737
3949
9814
Giải năm
2879
2534
0977
9752
0363
5688
Giải sáu
864
443
591
Giải bảy
59
47
96
67
ChụcSốĐ.Vị
3,505
3,914
4,528,9
4,5,6,730,1,4,7
1,3,642,3,7,9
050,2,3,9
963,4,72
3,4,62,773,7,92
2,888
2,4,5,7291,6
 
Ngày: 01/01/2023
XSTTH
Giải ĐB
623976
Giải nhất
54765
Giải nhì
29024
Giải ba
49813
50306
Giải tư
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
Giải năm
5133
Giải sáu
1505
8515
1550
Giải bảy
568
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
501,52,6,7
013,5
 24,6
1,333
2,848
02,1,650
0,2,765,8
0,976
4,684
997,9
 
Ngày: 01/01/2023
XSKT
Giải ĐB
454379
Giải nhất
81227
Giải nhì
99822
Giải ba
00432
35553
Giải tư
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
Giải năm
0058
Giải sáu
2677
8070
4565
Giải bảy
857
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
12112
22,32222,5,7
5322,7
 4 
2,653,7,8
765
2,3,5,770,6,7,9
580
79 
 
Ngày: 01/01/2023
XSKH
Giải ĐB
313644
Giải nhất
88528
Giải nhì
62140
Giải ba
55898
37552
Giải tư
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
Giải năm
8291
Giải sáu
4128
6164
1016
Giải bảy
025
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
402
9162
0,5225,82
6,83 
4,640,4
2522
12,663,4,6
878
22,7,983,7
 91,8