www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2011
XSHCM - Loại vé: 1A7
Giải ĐB
373815
Giải nhất
05677
Giải nhì
00386
Giải ba
58816
94287
Giải tư
57422
37446
32885
67032
46765
06622
31159
Giải năm
1548
Giải sáu
0936
6577
3780
Giải bảy
961
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
80 
615,6
22,3222
 32,6
 46,8
1,6,858,9
1,3,4,861,5
72,8772
4,580,5,6,7
59 
 
Ngày: 01/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
368842
Giải nhất
08424
Giải nhì
16208
Giải ba
95139
23778
Giải tư
09654
65473
62567
12725
52573
06045
22966
Giải năm
2052
Giải sáu
0985
8057
2235
Giải bảy
125
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 08
 1 
4,524,52
7235,92
2,542,5
22,3,4,852,4,7
666,7
5,6732,8
0,785
329 
 
Ngày: 01/01/2011
XSBP - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
269519
Giải nhất
46928
Giải nhì
79276
Giải ba
87894
36570
Giải tư
93394
25797
28494
33123
96263
34619
26102
Giải năm
0313
Giải sáu
9232
2247
8195
Giải bảy
818
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
702
 12,3,8,92
0,1,323,8
1,2,632
9347
95 
763
4,970,6
1,28 
12943,5,7
 
Ngày: 01/01/2011
XSHG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
749485
Giải nhất
60610
Giải nhì
13025
Giải ba
33043
67187
Giải tư
81948
00281
85271
95461
29179
59472
01207
Giải năm
7506
Giải sáu
7516
0458
5786
Giải bảy
360
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,706,7
6,7,810,6
725
43 
 43,8
2,858
0,1,860,1
0,870,1,2,9
4,581,5,6,7
79 
 
Ngày: 01/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24028
Giải nhất
32635
Giải nhì
31460
82870
Giải ba
75763
24933
76847
36320
14752
98712
Giải tư
6921
2773
1906
3706
Giải năm
3591
7799
7853
1669
7630
4137
Giải sáu
205
129
314
Giải bảy
09
95
07
20
ChụcSốĐ.Vị
22,3,6,705,62,7,9
2,912,4
1,5202,1,8,9
3,5,6,730,3,5,7
147
0,3,952,3
0260,3,9
0,3,470,3
28 
0,2,6,991,5,9
 
Ngày: 01/01/2011
XSDNO
Giải ĐB
17649
Giải nhất
97939
Giải nhì
30463
Giải ba
70147
68063
Giải tư
59990
83564
97510
50053
93283
54920
92562
Giải năm
9301
Giải sáu
2031
7149
1606
Giải bảy
374
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,901,6
0,310
620
5,62,831,9
6,747,92
953
062,32,4
474
 83
3,4290,5
 
Ngày: 01/01/2011
XSDNG
Giải ĐB
46894
Giải nhất
35072
Giải nhì
59834
Giải ba
43420
89372
Giải tư
95655
85459
94686
83364
08266
92272
47487
Giải năm
2509
Giải sáu
4066
5849
7967
Giải bảy
695
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,9
 1 
7320
034
3,6,949
5,955,9
62,864,62,7
6,8723
 86,7
0,4,594,5
 
Ngày: 01/01/2011
XSQNG
Giải ĐB
22694
Giải nhất
27159
Giải nhì
23677
Giải ba
76180
54520
Giải tư
20444
14089
44093
78084
98917
08500
99697
Giải năm
0709
Giải sáu
3183
8271
9302
Giải bảy
558
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2,9
717
020
8,923 
4,8,944
 58,9
 6 
1,7,971,7
580,3,4,9
0,5,8932,4,7