www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 30/05/2019
XSQT
Giải ĐB
353003
Giải nhất
83180
Giải nhì
08427
Giải ba
42580
86244
Giải tư
80242
47032
83108
43236
40602
75819
74475
Giải năm
6708
Giải sáu
7957
9332
6735
Giải bảy
495
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
8202,3,82
 192
0,32,427
0322,5,6
442,4
3,7,957
36 
2,575
02802
1295
 
Ngày: 23/05/2019
XSQT
Giải ĐB
791109
Giải nhất
90123
Giải nhì
38226
Giải ba
63373
48819
Giải tư
40581
03779
50407
23331
78601
67477
21020
Giải năm
3923
Giải sáu
6902
3679
3230
Giải bảy
883
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,7,9
0,3,819
020,32,6,9
22,7,830,1
 4 
 5 
26 
0,773,7,92
 81,3
0,1,2,729 
 
Ngày: 16/05/2019
XSQT
Giải ĐB
221774
Giải nhất
35568
Giải nhì
38478
Giải ba
32111
58865
Giải tư
55161
51679
96188
85786
74203
38484
92061
Giải năm
8069
Giải sáu
0591
8410
3648
Giải bảy
179
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
103
1,62,910,1
 2 
035
7,848
3,65 
8612,5,8,9
 74,8,92
4,6,7,884,6,8
6,7291
 
Ngày: 09/05/2019
XSQT
Giải ĐB
508025
Giải nhất
66019
Giải nhì
09896
Giải ba
75224
28988
Giải tư
29773
10230
66154
33759
94845
89673
94569
Giải năm
9723
Giải sáu
3325
7139
2125
Giải bảy
129
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
30 
 19
 23,4,53,9
2,7230,9
2,545
23,4,654,9
965,9
 732
888
1,2,3,5
6
96
 
Ngày: 02/05/2019
XSQT
Giải ĐB
940577
Giải nhất
10935
Giải nhì
89709
Giải ba
95474
85725
Giải tư
98073
20990
99812
54519
37376
08276
72281
Giải năm
8897
Giải sáu
6654
2441
8913
Giải bảy
932
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
909
4,812,3,9
1,325
1,732,5
5,741
2,354
726 
72,973,4,62,72
 81
0,190,7
 
Ngày: 25/04/2019
XSQT
Giải ĐB
331815
Giải nhất
89118
Giải nhì
51164
Giải ba
17701
78247
Giải tư
79423
47116
56485
68174
90123
96440
03213
Giải năm
0030
Giải sáu
1890
2118
5252
Giải bảy
715
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,4,8,901
013,52,6,82
5232
1,2230
6,740,7
12,852
164
474
1280,5
 90
 
Ngày: 18/04/2019
XSQT
Giải ĐB
428878
Giải nhất
53348
Giải nhì
01204
Giải ba
61540
31573
Giải tư
42241
30828
95858
84787
66833
53413
55633
Giải năm
1223
Giải sáu
0987
2351
6941
Giải bảy
944
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
404
42,513
423,8
1,2,32,7332
0,440,12,2,4
8
 51,8
 6 
8273,8
2,4,5,7872
 9