www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 28/07/2022
XSQT
Giải ĐB
715956
Giải nhất
27620
Giải nhì
77233
Giải ba
11806
45102
Giải tư
41354
93507
73003
05264
43163
24187
83083
Giải năm
2270
Giải sáu
2891
1871
7901
Giải bảy
337
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,701,2,3,6
7
0,5,7,91 
020
0,3,6,833,7
5,64 
 51,4,6
0,563,4
0,3,870,1
 83,7
 91
 
Ngày: 21/07/2022
XSQT
Giải ĐB
563540
Giải nhất
50129
Giải nhì
62461
Giải ba
70997
82346
Giải tư
92422
42821
11666
57203
51873
17513
87325
Giải năm
1645
Giải sáu
9183
5932
0993
Giải bảy
960
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,603
2,613
2,321,2,5,9
0,1,7,8
9
32
740,5,6
2,45 
4,660,1,6
973,4
 83
293,7
 
Ngày: 14/07/2022
XSQT
Giải ĐB
496218
Giải nhất
02445
Giải nhì
80309
Giải ba
70239
22520
Giải tư
51155
83468
06402
91202
81304
48442
00107
Giải năm
1743
Giải sáu
2693
0045
0415
Giải bảy
607
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2022,4,72,9
111,5,8
02,420
4,939
042,3,52
1,42,555
 68
027 
1,68 
0,393
 
Ngày: 07/07/2022
XSQT
Giải ĐB
668234
Giải nhất
38328
Giải nhì
13751
Giải ba
65166
35945
Giải tư
47754
18057
02750
81105
97973
34619
55346
Giải năm
8067
Giải sáu
4171
0980
2607
Giải bảy
802
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,802,5,7
5,719
028
734
3,545,6
0,450,1,4,7
9
4,666,7
0,5,671,3
280
1,59 
 
Ngày: 30/06/2022
XSQT
Giải ĐB
667576
Giải nhất
06694
Giải nhì
49869
Giải ba
09517
87308
Giải tư
10424
09931
64611
87297
85391
28334
96927
Giải năm
9724
Giải sáu
2103
1660
4527
Giải bảy
252
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601,3,8
0,1,3,911,7
5242,72
031,4
22,3,94 
 52
760,9
1,22,976
08 
691,4,7
 
Ngày: 23/06/2022
XSQT
Giải ĐB
184161
Giải nhất
59599
Giải nhì
82187
Giải ba
21910
53121
Giải tư
65996
03114
37936
17108
27077
32843
28953
Giải năm
4857
Giải sáu
8313
3783
5376
Giải bảy
329
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
108
2,610,3,4
 21,9
1,42,5,836
1432
 53,7
3,7,961
5,7,876,7
083,7
2,996,9
 
Ngày: 16/06/2022
XSQT
Giải ĐB
572986
Giải nhất
51515
Giải nhì
51633
Giải ba
50290
08390
Giải tư
91215
68495
48865
42042
57559
30054
04700
Giải năm
9114
Giải sáu
3189
5031
5226
Giải bảy
890
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,9300
314,52
426
331,3
1,542,5
12,4,6,954,9
2,865
 7 
 86,9
5,8903,5