www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 28/01/2021
XSQT
Giải ĐB
920495
Giải nhất
88894
Giải nhì
45027
Giải ba
18674
43354
Giải tư
07076
59936
56220
52424
84806
67787
11613
Giải năm
9581
Giải sáu
6743
8847
3421
Giải bảy
559
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
206
2,813
 20,1,4,7
1,4,636
2,5,7,943,7
954,9
0,3,763
2,4,874,6
 81,7
594,5
 
Ngày: 21/01/2021
XSQT
Giải ĐB
016036
Giải nhất
70518
Giải nhì
61393
Giải ba
09620
62636
Giải tư
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
Giải năm
3906
Giải sáu
0576
1168
2164
Giải bảy
069
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
206
218
5,8,920,1
9362
6,74 
 52
0,32,764,82,9
974,6
1,62,982
692,3,7,8
 
Ngày: 14/01/2021
XSQT
Giải ĐB
414048
Giải nhất
04004
Giải nhì
75336
Giải ba
52275
05616
Giải tư
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
Giải năm
5366
Giải sáu
8822
4588
2304
Giải bảy
671
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6042,9
7,816
222,3
2,3,733,4,6
02,3,748
75 
1,3,660,6
 71,3,4,5
4,881,8
09 
 
Ngày: 07/01/2021
XSQT
Giải ĐB
112021
Giải nhất
78510
Giải nhì
70655
Giải ba
82848
25407
Giải tư
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
Giải năm
6352
Giải sáu
3827
9333
5998
Giải bảy
193
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
2,5,610
5,721,7
32,9332
748
551,2,5
 61
0,2,772,4,7,9
4,98 
793,8
 
Ngày: 31/12/2020
XSQT
Giải ĐB
244187
Giải nhất
20012
Giải nhì
73231
Giải ba
97798
15233
Giải tư
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
Giải năm
7427
Giải sáu
8678
5153
3931
Giải bảy
477
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,32,612,6
127
32,5,7312,32,9
849
 53
161
2,7,873,7,8
7,984,7
3,498
 
Ngày: 24/12/2020
XSQT
Giải ĐB
151500
Giải nhất
90146
Giải nhì
37067
Giải ba
11379
44367
Giải tư
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
Giải năm
6233
Giải sáu
3535
4847
0397
Giải bảy
160
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,600
31 
 2 
331,3,5
745,62,7,9
3,4,75 
42,860,72
4,62,974,5,9
 86
4,7,997,9
 
Ngày: 17/12/2020
XSQT
Giải ĐB
536331
Giải nhất
15134
Giải nhì
34912
Giải ba
84193
22912
Giải tư
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
Giải năm
5917
Giải sáu
9238
5585
7834
Giải bảy
792
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3122,7
12,2,922,3
2,3,931,3,42,5
82
32,84 
3,85 
96 
17 
32,884,5,8
 92,3,6