www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 27/05/2010
XSQT
Giải ĐB
74779
Giải nhất
42214
Giải nhì
99511
Giải ba
95808
53684
Giải tư
69808
76490
46583
12613
53736
77161
26945
Giải năm
7504
Giải sáu
2211
1549
7375
Giải bảy
799
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
9042,82
12,6112,3,4
 2 
1,836
02,1,845,9
4,75 
361
 75,9
0283,4
4,7,990,9
 
Ngày: 20/05/2010
XSQT
Giải ĐB
64074
Giải nhất
05484
Giải nhì
13306
Giải ba
90030
06323
Giải tư
96902
69060
41455
66479
82865
60642
30106
Giải năm
5158
Giải sáu
4495
9294
6863
Giải bảy
766
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,602,62
 1 
0,423
2,6230
7,8,942
5,6,955,8
02,660,32,5,6
 74,9
584
794,5
 
Ngày: 13/05/2010
XSQT
Giải ĐB
05489
Giải nhất
26831
Giải nhì
53727
Giải ba
38536
79868
Giải tư
66942
24249
31457
90099
33355
71187
68474
Giải năm
6182
Giải sáu
2334
3824
3511
Giải bảy
447
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,311
4,824,7
 31,4,6
2,3,742,7,9
555,7
0,368
2,4,5,874
682,7,9
4,8,999
 
Ngày: 06/05/2010
XSQT
Giải ĐB
63783
Giải nhất
23580
Giải nhì
74765
Giải ba
94222
68480
Giải tư
87868
67509
10024
75595
20463
32136
24038
Giải năm
2766
Giải sáu
7637
0296
4637
Giải bảy
398
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8209
 1 
222,4
6,836,72,8
24 
6,95 
3,6,8,963,5,6,8
327 
3,6,9802,3,6
095,6,8
 
Ngày: 29/04/2010
XSQT
Giải ĐB
28289
Giải nhất
70907
Giải nhì
92853
Giải ba
15607
55501
Giải tư
49531
13599
07826
75629
88849
34447
57141
Giải năm
1803
Giải sáu
5472
8201
0694
Giải bảy
369
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,72
02,3,41 
726,9
0,531
941,7,9
853
269
02,472
 85,9
2,4,6,8
9
94,9
 
Ngày: 22/04/2010
XSQT
Giải ĐB
03403
Giải nhất
14385
Giải nhì
12646
Giải ba
51223
47818
Giải tư
50777
86336
57960
40506
76262
40448
55779
Giải năm
9899
Giải sáu
0416
9539
8792
Giải bảy
997
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
603,6
 12,6,8
1,6,923
0,236,9
 46,8
85 
0,1,3,460,2
7,977,9
1,485
3,7,992,7,9
 
Ngày: 15/04/2010
XSQT
Giải ĐB
17276
Giải nhất
72456
Giải nhì
60435
Giải ba
25930
05217
Giải tư
40701
06537
56598
75926
59516
91910
38073
Giải năm
1283
Giải sáu
6385
3456
7924
Giải bảy
488
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,301
010,6,7
 24,6
7,830,5,7
24 
3,8562
1,2,52,767
1,3,673,6
8,983,5,8
 98