www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 26/11/2009
XSQT
Giải ĐB
21506
Giải nhất
08702
Giải nhì
31755
Giải ba
31572
34665
Giải tư
64264
63201
11475
16962
26890
07586
06748
Giải năm
8504
Giải sáu
5431
0812
5974
Giải bảy
624
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,901,2,4,6
0,312
0,1,6,724
 31
0,2,6,748
5,6,755
0,862,4,5
 72,4,5
480,6
 90
 
Ngày: 19/11/2009
XSQT
Giải ĐB
54256
Giải nhất
33656
Giải nhì
90613
Giải ba
81313
68955
Giải tư
56307
59833
19916
54916
01992
92223
57299
Giải năm
9664
Giải sáu
2538
9767
5933
Giải bảy
532
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
307
 132,62
3,923
12,2,3230,2,32,8
64 
555,62
12,5264,7
0,67 
38 
992,9
 
Ngày: 12/11/2009
XSQT
Giải ĐB
76436
Giải nhất
97584
Giải nhì
41985
Giải ba
17370
59593
Giải tư
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
Giải năm
6097
Giải sáu
8526
0311
9472
Giải bảy
834
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,704,5
1,311
4,5,726
4,931,4,6
0,3,842,3
0,850,2
2,3,76 
970,2,6
 84,5
 93,7
 
Ngày: 05/11/2009
XSQT
Giải ĐB
08613
Giải nhất
15673
Giải nhì
68076
Giải ba
61783
36161
Giải tư
87168
00837
05937
04315
85016
45347
83577
Giải năm
6533
Giải sáu
9585
4618
4702
Giải bảy
560
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
602,5
613,5,6,8
02 
1,3,7,833,72
 47
0,1,85 
1,760,1,8
32,4,773,6,7
1,683,5
 9 
 
Ngày: 29/10/2009
XSQT
Giải ĐB
46100
Giải nhất
06593
Giải nhì
73897
Giải ba
89436
23170
Giải tư
07938
75970
93897
53189
49120
25047
25322
Giải năm
2050
Giải sáu
9220
3926
2894
Giải bảy
027
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,7200
 1 
2202,2,6,7
936,8
9472
 50
2,36 
2,42,92702
389
893,4,72
 
Ngày: 22/10/2009
XSQT
Giải ĐB
22153
Giải nhất
65812
Giải nhì
07004
Giải ba
30088
86812
Giải tư
55553
22175
86635
23545
87653
45501
27608
Giải năm
7863
Giải sáu
9915
6044
2584
Giải bảy
175
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0122,4,5
122 
53,635
0,1,4,844,5
1,3,4,72533
 63
 752
0,884,8
 9 
 
Ngày: 15/10/2009
XSQT
Giải ĐB
89296
Giải nhất
84656
Giải nhì
69801
Giải ba
65730
54250
Giải tư
02092
26787
31042
82151
68542
77072
08452
Giải năm
9988
Giải sáu
6569
9653
4262
Giải bảy
665
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,501
0,51 
42,5,6,7
9
2 
530
 422
650,1,2,3
6
5,7,962,5,9
872,6
887,8
692,6