www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 24/11/2011
XSQT
Giải ĐB
57488
Giải nhất
77566
Giải nhì
73517
Giải ba
96957
62082
Giải tư
39738
32746
48188
46873
92905
63623
97825
Giải năm
2559
Giải sáu
3859
4895
4805
Giải bảy
125
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 052
 17
823,52
2,735,8
 46
02,22,3,957,92
4,666
1,573
3,8282,82
5295
 
Ngày: 17/11/2011
XSQT
Giải ĐB
95610
Giải nhất
84661
Giải nhì
22830
Giải ba
10796
93700
Giải tư
68263
88227
83792
14151
31690
21698
02269
Giải năm
2655
Giải sáu
7608
6225
9129
Giải bảy
494
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,8
5,610
925,7,9
6,730
94 
2,551,5
961,3,9
273
0,98 
2,690,2,4,6
8
 
Ngày: 10/11/2011
XSQT
Giải ĐB
32468
Giải nhất
49653
Giải nhì
55448
Giải ba
62676
22894
Giải tư
29622
85084
67469
88639
18420
78129
85320
Giải năm
1195
Giải sáu
4116
2841
0561
Giải bảy
066
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
220 
4,616
2202,2,9
539
8,941,82
953
1,6,761,6,8,9
 76
42,684
2,3,694,5
 
Ngày: 03/11/2011
XSQT
Giải ĐB
66002
Giải nhất
65655
Giải nhì
57360
Giải ba
06734
52647
Giải tư
39181
06087
68409
64904
06614
04374
91775
Giải năm
5034
Giải sáu
2905
9413
2878
Giải bảy
810
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4,5,9
810,32,4
02 
12342
0,1,32,747
0,5,755
 60
4,874,5,8
781,7
09 
 
Ngày: 27/10/2011
XSQT
Giải ĐB
56776
Giải nhất
42379
Giải nhì
66403
Giải ba
64774
16155
Giải tư
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
Giải năm
1157
Giải sáu
7401
7979
0776
Giải bảy
332
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,32
0,517,8
3,424
0232
2,742,5
4,551,5,7
726 
1,574,62,92
189
72,89 
 
Ngày: 20/10/2011
XSQT
Giải ĐB
32264
Giải nhất
25814
Giải nhì
45537
Giải ba
92695
91178
Giải tư
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
Giải năm
2139
Giải sáu
8802
0305
8261
Giải bảy
662
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6
3,614
0,625,6
 31,7,9
1,647
0,2,95 
0,261,2,4,9
3,478
7,880,8
3,695
 
Ngày: 13/10/2011
XSQT
Giải ĐB
83493
Giải nhất
40279
Giải nhì
63833
Giải ba
30449
78104
Giải tư
60362
42403
76783
62467
37479
14991
76648
Giải năm
9468
Giải sáu
9802
6609
0626
Giải bảy
809
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4,92
91 
0,626
0,3,8,933
0,748,9
 5 
262,7,8
674,92
4,683
02,4,7291,3