www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 23/12/2010
XSQT
Giải ĐB
38855
Giải nhất
43418
Giải nhì
80056
Giải ba
86142
43534
Giải tư
44145
88789
16185
25694
96092
57636
19168
Giải năm
0027
Giải sáu
6110
0329
0342
Giải bảy
908
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,8
42,927,9
 34,6
3,9422,5
4,5,855,6
3,5,768
276
0,1,685,9
2,892,4
 
Ngày: 16/12/2010
XSQT
Giải ĐB
63530
Giải nhất
75252
Giải nhì
63187
Giải ba
13331
24900
Giải tư
52622
98155
72466
65510
20492
17290
31738
Giải năm
4004
Giải sáu
6106
0513
3051
Giải bảy
169
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,4,6
3,510,3
2,5,922
130,1,7,8
04 
551,2,5
0,666,9
3,87 
387
690,2
 
Ngày: 09/12/2010
XSQT
Giải ĐB
61048
Giải nhất
13156
Giải nhì
08800
Giải ba
29526
70716
Giải tư
54684
75948
86576
60333
66022
74874
81693
Giải năm
5377
Giải sáu
1547
4189
2099
Giải bảy
950
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,500
 16
222,6
3,933
7,847,82
 50,6
1,2,5,769
4,774,6,7
4284,9
6,8,993,9
 
Ngày: 02/12/2010
XSQT
Giải ĐB
20859
Giải nhất
25557
Giải nhì
24342
Giải ba
36990
49492
Giải tư
48286
54769
35224
60868
16023
21944
25812
Giải năm
7844
Giải sáu
9497
3669
2699
Giải bảy
341
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
412
1,4,920,3,4
23 
2,4241,2,42
 57,9
868,92
5,97 
686
5,62,990,2,7,9
 
Ngày: 25/11/2010
XSQT
Giải ĐB
49505
Giải nhất
84959
Giải nhì
21372
Giải ba
36677
60834
Giải tư
36361
09299
07045
03317
01937
35768
43385
Giải năm
7103
Giải sáu
7870
6469
1919
Giải bảy
104
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5
617,9
72 
034,7
0,345
0,4,859
 61,8,9
1,3,7,970,2,7
685
1,5,6,997,9
 
Ngày: 18/11/2010
XSQT
Giải ĐB
95669
Giải nhất
21874
Giải nhì
16303
Giải ba
10901
12103
Giải tư
17608
20450
19994
89835
07496
87772
86403
Giải năm
2084
Giải sáu
4841
1626
5693
Giải bảy
704
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,33,4,8
0,41 
726
03,935,7
0,7,8,941
350
2,969
372,4
084
693,4,6
 
Ngày: 11/11/2010
XSQT
Giải ĐB
76968
Giải nhất
10427
Giải nhì
63137
Giải ba
40302
17846
Giải tư
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
Giải năm
4050
Giải sáu
7780
1374
9118
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,2
0,4,910,8
0,222,7
 37
741,6
 50,8
468
2,3,7,874,7,8
1,5,6,780,7
 91