www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 23/02/2023
XSQT
Giải ĐB
036980
Giải nhất
64951
Giải nhì
80034
Giải ba
36595
44206
Giải tư
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
Giải năm
9034
Giải sáu
7957
8891
8451
Giải bảy
899
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
806
52,918
62 
9342,5
32,6,74 
3,6,9512,7
062,4,5,9
574
180
6,991,3,5,9
 
Ngày: 16/02/2023
XSQT
Giải ĐB
622887
Giải nhất
54078
Giải nhì
73742
Giải ba
51665
03713
Giải tư
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
Giải năm
9779
Giải sáu
7891
9487
4823
Giải bảy
023
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,913
42232
1,22,5,7231
 422,8
6,953
 65
82732,8,92
4,7872
7291,5
 
Ngày: 09/02/2023
XSQT
Giải ĐB
446761
Giải nhất
82524
Giải nhì
75188
Giải ba
81173
11699
Giải tư
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
Giải năm
0118
Giải sáu
6746
2243
0758
Giải bảy
244
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
0,618
024
4,73 
2,4,5,643,4,6,7
554,5,8
461,4
473
1,5,8,988
998,9
 
Ngày: 02/02/2023
XSQT
Giải ĐB
706593
Giải nhất
92667
Giải nhì
19133
Giải ba
89938
13305
Giải tư
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
Giải năm
7594
Giải sáu
8801
2314
0672
Giải bảy
230
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,214
4,721
3,930,3,82,9
1,942,8
05 
7,967
6,872,6
32,487
393,4,6
 
Ngày: 26/01/2023
XSQT
Giải ĐB
791751
Giải nhất
14572
Giải nhì
87037
Giải ba
25782
72049
Giải tư
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
Giải năm
8618
Giải sáu
9769
7681
3414
Giải bảy
986
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,814,8
7,824
 30,7
1,2,649
551,5,7
6,864,6,9
3,5,772,7
181,2,6,9
4,6,89 
 
Ngày: 19/01/2023
XSQT
Giải ĐB
349148
Giải nhất
06888
Giải nhì
26842
Giải ba
43520
54656
Giải tư
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
Giải năm
2424
Giải sáu
1436
6233
8449
Giải bảy
370
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
2,31 
0,4,820,1,4,5
331,3,5,6
9
242,8,9
2,356
3,56 
 70
4,882,8
3,49 
 
Ngày: 12/01/2023
XSQT
Giải ĐB
424873
Giải nhất
54741
Giải nhì
16783
Giải ba
38252
84317
Giải tư
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
Giải năm
0280
Giải sáu
2116
6637
6026
Giải bảy
375
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,2,4,716,7
0,5221,6
7,836,7,9
 41
7522
1,2,3,666
1,371,3,5
 80,3
39