www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 23/01/2020
XSQT
Giải ĐB
505760
Giải nhất
71187
Giải nhì
64786
Giải ba
46334
16344
Giải tư
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
Giải năm
1461
Giải sáu
2626
3003
2572
Giải bảy
231
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,603,5,7
3,6,71 
720,6
031,4,9
3,444
0,756
2,5,860,1
0,871,2,5
886,7,8
39 
 
Ngày: 16/01/2020
XSQT
Giải ĐB
107972
Giải nhất
31844
Giải nhì
06464
Giải ba
19196
12492
Giải tư
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
Giải năm
1054
Giải sáu
3144
3618
8762
Giải bảy
748
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,400
918
5,6,7,924
 3 
2,42,5,640,42,8
 52,4,9
962,4,7
6,772,7
1,48 
591,2,6
 
Ngày: 09/01/2020
XSQT
Giải ĐB
992094
Giải nhất
93143
Giải nhì
31780
Giải ba
84093
04852
Giải tư
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
Giải năm
7669
Giải sáu
8197
8032
9144
Giải bảy
421
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
806
2,4,516
3,521
4,932
42,941,3,42
5,851,2,5
0,169
97 
880,5,8
693,4,7
 
Ngày: 02/01/2020
XSQT
Giải ĐB
623700
Giải nhất
21682
Giải nhì
42312
Giải ba
31870
70732
Giải tư
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
Giải năm
2288
Giải sáu
6373
4962
4826
Giải bảy
218
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
1,211,2,8
1,3,6,821,4,6
732,7,9
24 
 57
2,962
3,570,3
1,882,8
390,6
 
Ngày: 26/12/2019
XSQT
Giải ĐB
038642
Giải nhất
27131
Giải nhì
94526
Giải ba
55627
60018
Giải tư
57921
57728
05987
48373
24957
71445
41940
Giải năm
2634
Giải sáu
6896
8659
3109
Giải bảy
614
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
409
2,314,8
421,6,7,8
731,4
1,3,940,2,5
457,9
2,96 
2,5,873
1,287
0,594,6
 
Ngày: 19/12/2019
XSQT
Giải ĐB
399613
Giải nhất
59542
Giải nhì
74139
Giải ba
84219
53252
Giải tư
53679
56254
45440
01279
63415
13542
10960
Giải năm
4690
Giải sáu
1350
2806
1048
Giải bảy
397
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,906
 13,5,9
42,522 
139
540,22,8
150,22,4
060
9792
48 
1,3,7290,7
 
Ngày: 12/12/2019
XSQT
Giải ĐB
774679
Giải nhất
72543
Giải nhì
22487
Giải ba
21527
61157
Giải tư
28470
61777
65589
05575
89980
70376
15318
Giải năm
4676
Giải sáu
2283
6950
4868
Giải bảy
295
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,7,806
 18
 27
4,83 
 43
7,950,7
0,7268
2,5,7,870,5,62,7
9
1,680,3,7,9
7,895