www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 22/10/2009
XSQT
Giải ĐB
22153
Giải nhất
65812
Giải nhì
07004
Giải ba
30088
86812
Giải tư
55553
22175
86635
23545
87653
45501
27608
Giải năm
7863
Giải sáu
9915
6044
2584
Giải bảy
175
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0122,4,5
122 
53,635
0,1,4,844,5
1,3,4,72533
 63
 752
0,884,8
 9 
 
Ngày: 15/10/2009
XSQT
Giải ĐB
89296
Giải nhất
84656
Giải nhì
69801
Giải ba
65730
54250
Giải tư
02092
26787
31042
82151
68542
77072
08452
Giải năm
9988
Giải sáu
6569
9653
4262
Giải bảy
665
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,501
0,51 
42,5,6,7
9
2 
530
 422
650,1,2,3
6
5,7,962,5,9
872,6
887,8
692,6
 
Ngày: 08/10/2009
XSQT
Giải ĐB
34021
Giải nhất
76112
Giải nhì
55232
Giải ba
59285
11269
Giải tư
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
Giải năm
3388
Giải sáu
1583
8639
5665
Giải bảy
199
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6
0,2,312,7
1,320,1
831,2,9
 4 
6,85 
065,9
1,770,7
883,5,8
3,6,92992
 
Ngày: 01/10/2009
XSQT
Giải ĐB
89733
Giải nhất
89004
Giải nhì
22955
Giải ba
70278
55641
Giải tư
60364
72618
67762
29568
77337
68638
29148
Giải năm
5500
Giải sáu
8215
1488
6248
Giải bảy
482
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
415,8
6,820
333,7,8
0,641,82
1,555
 62,4,8
378
1,3,42,6
7,8
82,8
 9 
 
Ngày: 24/09/2009
XSQT
Giải ĐB
98300
Giải nhất
74018
Giải nhì
07950
Giải ba
40039
70942
Giải tư
12680
23898
71161
62683
65103
41868
89423
Giải năm
6757
Giải sáu
5982
6638
6824
Giải bảy
968
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,3,5
618
4,823,4
0,2,838,9
242
050,7
 61,82
57 
1,3,62,980,2,3
398
 
Ngày: 17/09/2009
XSQT
Giải ĐB
45504
Giải nhất
34007
Giải nhì
72274
Giải ba
55067
41303
Giải tư
40040
65641
50564
50011
87564
75103
94575
Giải năm
6243
Giải sáu
9016
1472
7825
Giải bảy
675
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4032,4,7
1,411,6
7225
02,43 
0,62,740,1,3
2,725 
1642,7
0,6722,4,52
 8 
 9 
 
Ngày: 10/09/2009
XSQT
Giải ĐB
45682
Giải nhất
14198
Giải nhì
49078
Giải ba
95796
15794
Giải tư
71627
07658
21333
30964
02624
08331
00985
Giải năm
1072
Giải sáu
9912
9587
6595
Giải bảy
379
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
312
1,7,824,7
331,3
2,6,94 
8,9582
964
2,872,8,9
52,7,982,5,7
794,5,6,8