www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 22/07/2021
XSQT
Giải ĐB
455972
Giải nhất
31770
Giải nhì
67078
Giải ba
72478
19784
Giải tư
86903
45454
49576
85922
28676
75275
43992
Giải năm
1114
Giải sáu
0969
5129
6007
Giải bảy
729
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
703,7
 14
2,7,922,92
0,53 
1,5,84 
753,4
7269
070,2,5,62
82
7284
22,692
 
Ngày: 15/07/2021
XSQT
Giải ĐB
035507
Giải nhất
56831
Giải nhì
20959
Giải ba
14384
91780
Giải tư
46406
47468
59406
79717
97305
82136
81746
Giải năm
7259
Giải sáu
6882
9461
8250
Giải bảy
582
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,805,62,7
3,617
822 
 31,6
846,8
050,92
02,3,461,8
0,17 
4,680,22,4
529 
 
Ngày: 08/07/2021
XSQT
Giải ĐB
943546
Giải nhất
71323
Giải nhì
31065
Giải ba
56469
77038
Giải tư
24460
16163
96376
02930
87721
85285
84544
Giải năm
9110
Giải sáu
0960
9524
1096
Giải bảy
004
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,62,804
210
 21,3,4
2,630,8
0,2,444,6
6,85 
4,7,9602,3,5,9
 76
380,5
696
 
Ngày: 01/07/2021
XSQT
Giải ĐB
488924
Giải nhất
62720
Giải nhì
07826
Giải ba
16173
13773
Giải tư
14616
37525
61588
26423
59450
07425
23215
Giải năm
1511
Giải sáu
4850
4823
5159
Giải bảy
207
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,5207
111,5,6
 20,32,4,52
6
22,723 
24 
1,22502,9
1,26 
0732
8,988
598
 
Ngày: 24/06/2021
XSQT
Giải ĐB
353112
Giải nhất
38921
Giải nhì
69045
Giải ba
09618
84409
Giải tư
68743
26853
90306
16698
59228
88897
76535
Giải năm
6023
Giải sáu
8034
3833
5136
Giải bảy
122
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
212,82
1,221,2,3,8
2,3,4,533,4,5,6
343,5
3,453
0,36 
97 
12,2,98 
097,8
 
Ngày: 17/06/2021
XSQT
Giải ĐB
727599
Giải nhất
34821
Giải nhì
06704
Giải ba
04002
54558
Giải tư
28140
33437
16210
45665
03258
08454
40499
Giải năm
8679
Giải sáu
8503
5116
8871
Giải bảy
387
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,4
2,710,6
021
037
0,540
5,654,5,82
165
3,871,9
5287
7,92992
 
Ngày: 10/06/2021
XSQT
Giải ĐB
503143
Giải nhất
08974
Giải nhì
68353
Giải ba
72552
00522
Giải tư
03202
52606
49533
07404
32518
51981
78352
Giải năm
0181
Giải sáu
8737
2793
8990
Giải bảy
829
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,902,4,6
8218
0,2,5220,2,9
3,4,5,933,7
0,743
 522,3
06 
374
1812
290,3