www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 21/11/2019
XSQT
Giải ĐB
430830
Giải nhất
84850
Giải nhì
40403
Giải ba
34332
27647
Giải tư
43213
86973
30144
00649
61771
91812
05077
Giải năm
5651
Giải sáu
5321
5096
2565
Giải bảy
697
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,503
2,5,712,3
1,321
0,1,730,2
444,7,9
650,1
965
4,7,971,3,7
888
496,7
 
Ngày: 14/11/2019
XSQT
Giải ĐB
647494
Giải nhất
38925
Giải nhì
26070
Giải ba
12904
07060
Giải tư
86712
51050
64466
34056
81228
61777
86920
Giải năm
2396
Giải sáu
9586
0927
3753
Giải bảy
986
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,704
312
120,5,7,8
531
0,94 
250,3,6
5,6,82,960,6
2,770,7
2862
 94,6
 
Ngày: 07/11/2019
XSQT
Giải ĐB
680980
Giải nhất
05537
Giải nhì
74255
Giải ba
88336
86401
Giải tư
05701
27444
90377
96367
06285
46927
70940
Giải năm
6112
Giải sáu
3313
4503
9866
Giải bảy
506
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,8012,3,6
0212,3
1,527
0,136,7
440,4
5,852,5
0,3,666,7
2,3,6,777
 80,5
 9 
 
Ngày: 31/10/2019
XSQT
Giải ĐB
369746
Giải nhất
66349
Giải nhì
58834
Giải ba
17057
92166
Giải tư
62063
84163
42156
00506
69731
74531
26983
Giải năm
5221
Giải sáu
4614
4099
8287
Giải bảy
064
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,2,3211,4
 21
62,8312,4
1,3,646,9
 56,7
0,4,5,6632,4,6
5,87 
 83,7
4,999
 
Ngày: 24/10/2019
XSQT
Giải ĐB
995436
Giải nhất
53625
Giải nhì
00877
Giải ba
61694
28605
Giải tư
79806
95282
92091
79388
70622
26172
48050
Giải năm
1549
Giải sáu
6414
5682
2602
Giải bảy
762
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
502,5,6
914
0,2,6,7
82
22,5
 34,6
1,3,949
0,250
0,362
772,7
8822,8
491,4
 
Ngày: 17/10/2019
XSQT
Giải ĐB
594440
Giải nhất
32919
Giải nhì
77644
Giải ba
47917
56922
Giải tư
69291
91422
29830
84070
10147
13626
15922
Giải năm
7431
Giải sáu
9200
8609
9938
Giải bảy
677
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,9
3,917,9
23223,6
 30,1,8
440,4,7
 5 
2,76 
1,4,770,6,7
38 
0,191
 
Ngày: 10/10/2019
XSQT
Giải ĐB
724850
Giải nhất
07995
Giải nhì
63115
Giải ba
38776
36101
Giải tư
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
Giải năm
5676
Giải sáu
5888
1633
8600
Giải bảy
514
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
014,5,7
32 
3,9232,3
1,94 
1,950,7
726 
1,5,9762
8,988
 932,4,5,7
8