www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 21/10/2010
XSQT
Giải ĐB
62121
Giải nhất
62642
Giải nhì
24123
Giải ba
71922
98352
Giải tư
93855
16618
78602
30858
82511
56855
07963
Giải năm
2099
Giải sáu
2146
1858
1735
Giải bảy
892
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,211,8
0,2,4,5
9
21,2,3,5
2,635
 42,6
2,3,5252,52,82
463
 7 
1,528 
992,9
 
Ngày: 14/10/2010
XSQT
Giải ĐB
25216
Giải nhất
20895
Giải nhì
25923
Giải ba
56814
54929
Giải tư
23992
72837
75131
54173
36958
21533
02234
Giải năm
2308
Giải sáu
2709
5095
2936
Giải bảy
957
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
314,6
7,923,9
2,3,731,3,4,6
7
1,34 
9257,8
1,36 
3,572,3
0,58 
0,292,52
 
Ngày: 07/10/2010
XSQT
Giải ĐB
29339
Giải nhất
16649
Giải nhì
16522
Giải ba
31899
53259
Giải tư
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
Giải năm
2457
Giải sáu
6999
8455
1227
Giải bảy
384
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
222,7
6235,9
846,9
3,555,73,8,9
4632,7
2,53,67 
584
3,4,5,92992
 
Ngày: 30/09/2010
XSQT
Giải ĐB
43411
Giải nhất
31545
Giải nhì
54997
Giải ba
47011
72368
Giải tư
97779
96964
79473
81587
00843
07497
42433
Giải năm
0981
Giải sáu
4023
5979
5784
Giải bảy
051
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5,8112
 23
2,3,4,733
6,843,5
4,851
 64,8
8,9273,92
681,4,5,7
72972
 
Ngày: 23/09/2010
XSQT
Giải ĐB
77024
Giải nhất
75256
Giải nhì
20229
Giải ba
48031
40952
Giải tư
00265
78899
90592
37647
38122
48561
12334
Giải năm
0773
Giải sáu
6774
7019
3445
Giải bảy
338
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,619
2,5,922,4,9
7,831,4,8
2,3,745,7
4,652,6
561,5
473,4
383
1,2,992,9
 
Ngày: 16/09/2010
XSQT
Giải ĐB
47877
Giải nhất
74779
Giải nhì
29793
Giải ba
80705
17433
Giải tư
15709
37432
58582
18845
18064
37056
38564
Giải năm
3497
Giải sáu
9949
1307
9519
Giải bảy
814
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,9
 14,9
3,82 
3,932,3
1,6245,9
0,456
5642,8
0,7,977,9
682
0,1,4,793,7
 
Ngày: 09/09/2010
XSQT
Giải ĐB
53932
Giải nhất
05731
Giải nhì
08715
Giải ba
20789
05636
Giải tư
96716
50414
40958
88620
56176
86370
37537
Giải năm
5901
Giải sáu
6368
4131
7706
Giải bảy
842
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,701,6
0,3214,5,6
3,420
 312,2,6,7
142
1582
0,1,3,768
370,6
52,689
89