www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 21/04/2022
XSQT
Giải ĐB
792159
Giải nhất
36733
Giải nhì
32190
Giải ba
21930
44698
Giải tư
29943
25566
52934
69973
75988
35951
09138
Giải năm
6144
Giải sáu
2376
3192
9174
Giải bảy
627
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,906
51 
927
3,4,730,3,4,8
3,4,743,4
 51,9
0,6,766
273,4,6
3,8,988
590,2,8
 
Ngày: 14/04/2022
XSQT
Giải ĐB
218330
Giải nhất
19286
Giải nhì
86234
Giải ba
88684
54165
Giải tư
05186
63824
77952
13358
41664
68927
51661
Giải năm
3297
Giải sáu
6559
1023
6621
Giải bảy
768
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,61 
5,721,3,4,7
230,4
2,3,6,84 
652,8,9
8261,4,5,8
2,972
5,684,62
597
 
Ngày: 07/04/2022
XSQT
Giải ĐB
401380
Giải nhất
01125
Giải nhì
01458
Giải ba
30756
11620
Giải tư
84911
01060
08992
59047
97888
79459
20818
Giải năm
6404
Giải sáu
4573
7489
7757
Giải bảy
684
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,6,804
111,4,8
920,5
73 
0,1,847
256,7,8,9
560
4,573
1,5,880,4,8,9
5,892
 
Ngày: 31/03/2022
XSQT
Giải ĐB
568290
Giải nhất
85239
Giải nhì
87925
Giải ba
87680
35728
Giải tư
69223
14251
31341
90251
25550
74945
77758
Giải năm
3093
Giải sáu
6073
8046
1348
Giải bảy
108
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,8,908
4,521 
 23,5,8
2,7,939
 41,5,6,8
2,450,12,8,9
46 
 73
0,2,4,580
3,590,3
 
Ngày: 24/03/2022
XSQT
Giải ĐB
799269
Giải nhất
23681
Giải nhì
67269
Giải ba
81563
71510
Giải tư
97285
97481
05997
05138
82033
97097
39236
Giải năm
5229
Giải sáu
6062
9085
8282
Giải bảy
405
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
105
8310
6,829
3,633,6,8
 4 
0,825 
362,3,92
927 
3813,2,52
2,62972
 
Ngày: 17/03/2022
XSQT
Giải ĐB
783020
Giải nhất
04462
Giải nhì
65135
Giải ba
11291
53262
Giải tư
43260
71745
05363
79185
75107
31575
91666
Giải năm
7062
Giải sáu
7080
1345
0619
Giải bảy
577
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,6,804,7
919
6320
635
0452
3,42,7,85 
660,23,3,6
0,775,7
 80,5
191
 
Ngày: 10/03/2022
XSQT
Giải ĐB
904097
Giải nhất
61507
Giải nhì
42299
Giải ba
64237
82703
Giải tư
53234
23613
85406
91678
51178
91123
55455
Giải năm
8298
Giải sáu
2447
1941
9771
Giải bảy
410
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
103,6,7
4,710,3
 23
0,1,234,7
3,441,4,7
555
06 
0,3,4,971,82
72,98 
997,8,9