www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 21/04/2011
XSQT
Giải ĐB
83270
Giải nhất
99458
Giải nhì
61806
Giải ba
10925
41110
Giải tư
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
Giải năm
3300
Giải sáu
1972
1381
3649
Giải bảy
196
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,5,6,8
810,2
1,725
 3 
 45,9
0,2,457,82
0,968
5,870,2
0,52,681,7
496
 
Ngày: 14/04/2011
XSQT
Giải ĐB
10287
Giải nhất
97889
Giải nhì
94271
Giải ba
95462
77972
Giải tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Giải năm
2050
Giải sáu
6594
3854
3422
Giải bảy
354
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,708
71 
2,6,722
330,3
52,940
 50,42,82
 62
870,1,2,9
0,5287,9
7,894
 
Ngày: 07/04/2011
XSQT
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,2,4,6
12 
32,831,32,7
1,846,8
 56,9
1,4,5,769
376
4,983,4,9
5,6,898
 
Ngày: 31/03/2011
XSQT
Giải ĐB
42532
Giải nhất
83019
Giải nhì
20508
Giải ba
97603
18883
Giải tư
83260
59853
64398
48709
37253
81274
08411
Giải năm
4845
Giải sáu
2638
9912
7420
Giải bảy
716
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,603,8,9
111,2,6,9
1,320
0,52,832,8
745
4532
1,660,6
 74
0,3,983
0,198
 
Ngày: 24/03/2011
XSQT
Giải ĐB
37236
Giải nhất
52565
Giải nhì
71423
Giải ba
91745
14800
Giải tư
63363
78112
77985
13047
48122
49454
60881
Giải năm
8163
Giải sáu
6608
1854
0825
Giải bảy
110
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,8
810,2
1,222,3,5
2,6236
5245,7
2,4,6,8542
3632,5
0,47 
081,5
 9 
 
Ngày: 17/03/2011
XSQT
Giải ĐB
30762
Giải nhất
95109
Giải nhì
12679
Giải ba
98531
22891
Giải tư
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
Giải năm
1032
Giải sáu
8770
1008
0738
Giải bảy
860
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
6,708,9
3,6,72,921 
3,626,7
 31,2,6,8
 4 
 5 
2,360,1,2
270,12,9
0,389
0,7,8912
 
Ngày: 10/03/2011
XSQT
Giải ĐB
41000
Giải nhất
99360
Giải nhì
48248
Giải ba
43963
32558
Giải tư
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
Giải năm
0550
Giải sáu
8348
4147
9896
Giải bảy
014
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,5
914
 2 
3,633,4,8
1,3,646,7,82
050,8
4,960,3,4,8
47 
3,42,5,68 
 91,6