www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 20/08/2009
XSQT
Giải ĐB
24644
Giải nhất
03582
Giải nhì
09718
Giải ba
73057
41979
Giải tư
32367
34376
76520
84824
32060
01121
57994
Giải năm
7870
Giải sáu
5684
7800
6957
Giải bảy
666
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,6,7002
218
820,1,4
 3 
2,4,8,944
 572
6,760,6,7
52,670,6,9
182,4
794
 
Ngày: 13/08/2009
XSQT
Giải ĐB
71923
Giải nhất
22220
Giải nhì
47587
Giải ba
17445
20200
Giải tư
46293
95117
66008
96680
19741
14453
10351
Giải năm
8436
Giải sáu
2926
4234
1214
Giải bảy
044
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,8
4,514,7
 20,3,6
2,5,934,6
1,3,4,641,4,5
451,3
2,364
1,87 
080,7
 93
 
Ngày: 06/08/2009
XSQT
Giải ĐB
49238
Giải nhất
71613
Giải nhì
58507
Giải ba
37815
02653
Giải tư
79349
94381
22067
23891
25354
78471
13552
Giải năm
6739
Giải sáu
5395
0453
0317
Giải bảy
466
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07
7,8,913,5,7,9
52 
1,5238,9
549
1,952,32,4
666,7
0,1,671
381
1,3,491,5
 
Ngày: 30/07/2009
XSQT
Giải ĐB
26490
Giải nhất
08735
Giải nhì
45276
Giải ba
07265
90070
Giải tư
10648
06124
90125
55663
37552
00415
68752
Giải năm
5897
Giải sáu
4173
5482
3733
Giải bảy
036
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,7,90 
 15
52,824,5
3,6,730,3,5,6
248
1,2,3,6522
3,763,5
970,3,6
482
 90,7
 
Ngày: 23/07/2009
XSQT
Giải ĐB
5062
Giải nhất
24764
Giải nhì
65010
Giải ba
32906
21480
Giải tư
58223
14046
19046
92179
95425
05435
24855
Giải năm
1418
Giải sáu
9853
1827
9429
Giải bảy
373
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,8,906
 10,8
623,5,7,9
2,5,735
6462
2,3,553,5
0,4262,4
273,9
180
2,790
 
Ngày: 16/07/2009
XSQT
Giải ĐB
40111
Giải nhất
18408
Giải nhì
50052
Giải ba
73876
51802
Giải tư
86029
91265
19173
11200
38229
52854
47455
Giải năm
8181
Giải sáu
6874
3119
2290
Giải bảy
057
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,8
1,811,9
0,5292
73 
5,74 
5,652,4,5,7
765
573,4,6
081
1,22,990,9
 
Ngày: 09/07/2009
XSQT
Giải ĐB
33748
Giải nhất
10359
Giải nhì
48354
Giải ba
68464
83251
Giải tư
66593
98890
91688
79353
64729
84469
95859
Giải năm
8274
Giải sáu
4691
2919
5797
Giải bảy
268
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
5,919
 20,9
5,93 
5,6,748
 51,3,4,92
 64,8,9
974
4,6,888
1,2,52,690,1,3,7