www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 18/02/2021
XSQT
Giải ĐB
552872
Giải nhất
19004
Giải nhì
86197
Giải ba
64343
01256
Giải tư
87683
75804
83889
91890
69546
67149
86381
Giải năm
8256
Giải sáu
9097
9490
1931
Giải bảy
425
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
92042,6
3,81 
725
4,831
0243,6,9
2562
0,4,526 
9272
 81,3,9
4,8902,72
 
Ngày: 11/02/2021
XSQT
Giải ĐB
102103
Giải nhất
43703
Giải nhì
24720
Giải ba
17477
17846
Giải tư
40066
49395
58044
82435
89420
68049
65978
Giải năm
7560
Giải sáu
0454
4751
9032
Giải bảy
535
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
22,6032
51 
3202
0232,52,9
4,544,6,9
32,951,4
4,660,6
777,8
78 
3,495
 
Ngày: 04/02/2021
XSQT
Giải ĐB
093590
Giải nhất
20344
Giải nhì
33334
Giải ba
80298
73467
Giải tư
34942
01014
76436
16652
35224
82636
62600
Giải năm
9963
Giải sáu
7015
7726
0992
Giải bảy
884
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,900
 14,5
4,5,924,6
5,634,62
1,2,3,4
8
42,4
152,3
2,3263,7
67 
984
 90,2,8
 
Ngày: 28/01/2021
XSQT
Giải ĐB
920495
Giải nhất
88894
Giải nhì
45027
Giải ba
18674
43354
Giải tư
07076
59936
56220
52424
84806
67787
11613
Giải năm
9581
Giải sáu
6743
8847
3421
Giải bảy
559
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
206
2,813
 20,1,4,7
1,4,636
2,5,7,943,7
954,9
0,3,763
2,4,874,6
 81,7
594,5
 
Ngày: 21/01/2021
XSQT
Giải ĐB
016036
Giải nhất
70518
Giải nhì
61393
Giải ba
09620
62636
Giải tư
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
Giải năm
3906
Giải sáu
0576
1168
2164
Giải bảy
069
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
206
218
5,8,920,1
9362
6,74 
 52
0,32,764,82,9
974,6
1,62,982
692,3,7,8
 
Ngày: 14/01/2021
XSQT
Giải ĐB
414048
Giải nhất
04004
Giải nhì
75336
Giải ba
52275
05616
Giải tư
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
Giải năm
5366
Giải sáu
8822
4588
2304
Giải bảy
671
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
6042,9
7,816
222,3
2,3,733,4,6
02,3,748
75 
1,3,660,6
 71,3,4,5
4,881,8
09 
 
Ngày: 07/01/2021
XSQT
Giải ĐB
112021
Giải nhất
78510
Giải nhì
70655
Giải ba
82848
25407
Giải tư
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
Giải năm
6352
Giải sáu
3827
9333
5998
Giải bảy
193
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
2,5,610
5,721,7
32,9332
748
551,2,5
 61
0,2,772,4,7,9
4,98 
793,8