www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 16/12/2021
XSQT
Giải ĐB
723267
Giải nhất
50741
Giải nhì
95006
Giải ba
69867
21984
Giải tư
20191
75031
35888
79723
92689
86412
56990
Giải năm
6905
Giải sáu
1009
0307
4104
Giải bảy
014
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
904,5,6,7
9
3,4,912,4
1,523
231
0,1,841
052
0672
0,627 
884,8,9
0,890,1
 
Ngày: 09/12/2021
XSQT
Giải ĐB
512380
Giải nhất
64617
Giải nhì
11830
Giải ba
00382
24302
Giải tư
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
Giải năm
4707
Giải sáu
4833
2117
0843
Giải bảy
150
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,52,8022,6,7
5172
02,82 
3,430,3
 43,8
 502,1
0,967
0,12,6,87 
480,2,7
 96
 
Ngày: 02/12/2021
XSQT
Giải ĐB
243053
Giải nhất
51862
Giải nhì
80091
Giải ba
47533
35437
Giải tư
33017
47415
05905
46948
01104
99759
58920
Giải năm
3716
Giải sáu
1612
8036
6804
Giải bảy
692
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2042,5
912,5,6,7
1,6,920
3,5,633,6,7
0248
0,153,9
1,362,3
1,37 
48 
591,2
 
Ngày: 25/11/2021
XSQT
Giải ĐB
602725
Giải nhất
03014
Giải nhì
44990
Giải ba
96014
52914
Giải tư
56736
11251
50607
57715
04739
10937
57663
Giải năm
5583
Giải sáu
1296
2560
6370
Giải bảy
190
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,7,9207
5143,5
 25
6,836,7,9
134 
1,251
3,960,3
0,370,8
783
3902,6
 
Ngày: 18/11/2021
XSQT
Giải ĐB
914899
Giải nhất
51597
Giải nhì
69295
Giải ba
59957
92388
Giải tư
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
Giải năm
6298
Giải sáu
0840
3896
9203
Giải bảy
064
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 15
623,5
0,23 
640,92
1,2,6,957
962,4,5
5,97 
0,8,988
42,995,6,7,8
9
 
Ngày: 11/11/2021
XSQT
Giải ĐB
392172
Giải nhất
94059
Giải nhì
09128
Giải ba
10827
95982
Giải tư
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
Giải năm
5553
Giải sáu
8963
0461
9937
Giải bảy
150
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
52072
6,816
7,8273,8
5,637
54 
 502,3,4,9
161,3
02,23,372
281,2
59 
 
Ngày: 04/11/2021
XSQT
Giải ĐB
182850
Giải nhất
12145
Giải nhì
62591
Giải ba
10784
06582
Giải tư
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
Giải năm
2646
Giải sáu
0903
8702
9852
Giải bảy
552
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,802,3,7
91 
0,2,52,822,5
0,73 
845,6
2,450,22
4,768,9
073,6
680,2,4
691