www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 15/09/2011
XSQT
Giải ĐB
04505
Giải nhất
81002
Giải nhì
62229
Giải ba
80059
95511
Giải tư
68077
13272
15975
68754
43054
34117
81328
Giải năm
3172
Giải sáu
3579
6019
5960
Giải bảy
428
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
602,5
111,7,9
0,72282,9
 3 
524 
0,7542,9
960
1,7722,5,7,9
228 
1,2,5,796
 
Ngày: 08/09/2011
XSQT
Giải ĐB
03609
Giải nhất
57428
Giải nhì
44081
Giải ba
55550
84959
Giải tư
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
Giải năm
2630
Giải sáu
1599
9544
6039
Giải bảy
181
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,9
8214,7
6,923,8
230,5,8,9
1,444
350,9
 62
17 
2,3812
0,3,5,992,9
 
Ngày: 01/09/2011
XSQT
Giải ĐB
48596
Giải nhất
12885
Giải nhì
28978
Giải ba
75002
83333
Giải tư
76036
91734
42615
59678
61392
76868
58384
Giải năm
0901
Giải sáu
0659
4615
9221
Giải bảy
651
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301,2
0,2,5152
0,921
330,3,4,6
3,84 
12,851,9
3,968
 782
6,7284,5
592,6
 
Ngày: 25/08/2011
XSQT
Giải ĐB
13599
Giải nhất
43183
Giải nhì
47548
Giải ba
58841
39762
Giải tư
93424
46903
67256
20323
15755
11596
07442
Giải năm
3924
Giải sáu
9442
3458
5619
Giải bảy
310
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
103
410,9
42,623,42
0,2,83 
22,641,22,8
555,6,8
5,962,4
 7 
4,583
1,996,9
 
Ngày: 18/08/2011
XSQT
Giải ĐB
85399
Giải nhất
53639
Giải nhì
92304
Giải ba
89313
16000
Giải tư
77305
48650
03954
20674
67926
81584
81174
Giải năm
2495
Giải sáu
8255
1483
0620
Giải bảy
756
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,4,5
 13
 20,6
0,1,839
0,5,72,84 
0,5,950,4,5,6
2,56 
 742
 83,4
3,995,9
 
Ngày: 11/08/2011
XSQT
Giải ĐB
70566
Giải nhất
54970
Giải nhì
40058
Giải ba
17721
05877
Giải tư
41203
90451
61296
41679
00755
99714
67617
Giải năm
4719
Giải sáu
5617
4472
1384
Giải bảy
908
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
703,7,8
2,514,72,9
721
03 
1,84 
551,5,8
6,966
0,12,770,2,7,9
0,584
1,796
 
Ngày: 04/08/2011
XSQT
Giải ĐB
74733
Giải nhất
97477
Giải nhì
27710
Giải ba
02582
46926
Giải tư
60947
98225
14508
78068
69499
70965
55774
Giải năm
1955
Giải sáu
3628
7003
5908
Giải bảy
764
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
103,82
 10
825,6,8
0,333
6,747
2,5,6255
264,52,8
4,774,7
02,2,682
999