www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 14/05/2009
XSQT
Giải ĐB
98390
Giải nhất
73868
Giải nhì
64268
Giải ba
90867
41389
Giải tư
16049
34926
75884
38436
51385
87260
72056
Giải năm
0380
Giải sáu
8318
6372
4990
Giải bảy
276
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,8,9207
 18
726
 36
849
856
2,3,5,760,7,82
0,672,6
1,6280,4,5,9
4,8902
 
Ngày: 07/05/2009
XSQT
Giải ĐB
71387
Giải nhất
17230
Giải nhì
07602
Giải ba
14283
68375
Giải tư
90656
44719
60925
14978
78172
34838
73034
Giải năm
4941
Giải sáu
9838
6660
0548
Giải bảy
425
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,602
419
0,7252
830,4,82
3,541,8
22,754,6
560
872,5,8
32,4,783,7
19 
 
Ngày: 30/04/2009
XSQT
Giải ĐB
77520
Giải nhất
79920
Giải nhì
17588
Giải ba
79509
50329
Giải tư
62035
56906
57940
67038
28509
46235
01248
Giải năm
9309
Giải sáu
5975
8077
4492
Giải bảy
926
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
22,406,93
 1 
3,9202,6,9
 32,52,8
 40,8
32,75 
0,26 
775,7
3,4,888
03,292
 
Ngày: 23/04/2009
XSQT
Giải ĐB
95207
Giải nhất
37697
Giải nhì
04043
Giải ba
56979
33118
Giải tư
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
Giải năm
6995
Giải sáu
7475
1168
3213
Giải bảy
327
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
707
111,3,8
925,7
1,436
643,8
2,72,95 
364,8
0,2,970,52,9
1,4,68 
792,5,7
 
Ngày: 16/04/2009
XSQT
Giải ĐB
20240
Giải nhất
95105
Giải nhì
58924
Giải ba
90395
75621
Giải tư
72543
87582
67893
65286
96476
99157
07514
Giải năm
2531
Giải sáu
5185
0998
4852
Giải bảy
444
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
405
22,314
5,8212,4
4,931
1,2,440,3,4
0,8,952,7
7,86 
576
982,5,6
 93,5,8
 
Ngày: 09/04/2009
XSQT
Giải ĐB
75876
Giải nhất
59876
Giải nhì
04932
Giải ba
73144
93873
Giải tư
44082
02007
22702
53134
55611
84592
16108
Giải năm
8831
Giải sáu
5593
0828
6408
Giải bảy
255
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,82
1,311
0,3,8,9282
7,931,2,4
3,444
555
726 
073,62
02,2282
 92,3
 
Ngày: 02/04/2009
XSQT
Giải ĐB
89942
Giải nhất
87129
Giải nhì
07481
Giải ba
37122
54271
Giải tư
65807
83778
57178
35794
24223
65919
06102
Giải năm
4729
Giải sáu
9091
5778
0933
Giải bảy
496
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
7,8,919
0,2,422,3,92
2,333
942
 5 
96 
071,83
73,881,8
1,2291,4,6