www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 13/02/2020
XSQT
Giải ĐB
549579
Giải nhất
29137
Giải nhì
23606
Giải ba
67062
32585
Giải tư
66006
58522
24196
98761
79808
19585
53223
Giải năm
9594
Giải sáu
9750
7185
2624
Giải bảy
867
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
5062,8
613
2,622,3,4
1,237
2,94 
8350
02,961,2,7
3,679
0853
794,6
 
Ngày: 06/02/2020
XSQT
Giải ĐB
193334
Giải nhất
91634
Giải nhì
86676
Giải ba
58364
38063
Giải tư
12561
71546
49297
47167
68791
79733
78719
Giải năm
1054
Giải sáu
9213
7546
4237
Giải bảy
337
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,913,9
 2 
1,3,633,42,72
32,5,6463
 54
43,761,3,4,7
32,6,976
 8 
191,7
 
Ngày: 30/01/2020
XSQT
Giải ĐB
670044
Giải nhất
81393
Giải nhì
78487
Giải ba
24219
93205
Giải tư
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
Giải năm
8797
Giải sáu
6498
5899
7200
Giải bảy
600
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
 19
82 
7,93 
4,844,8
057
 6 
5,8,9373
4,8,982,4,7,8
1,993,73,8,9
 
Ngày: 23/01/2020
XSQT
Giải ĐB
505760
Giải nhất
71187
Giải nhì
64786
Giải ba
46334
16344
Giải tư
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
Giải năm
1461
Giải sáu
2626
3003
2572
Giải bảy
231
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,603,5,7
3,6,71 
720,6
031,4,9
3,444
0,756
2,5,860,1
0,871,2,5
886,7,8
39 
 
Ngày: 16/01/2020
XSQT
Giải ĐB
107972
Giải nhất
31844
Giải nhì
06464
Giải ba
19196
12492
Giải tư
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
Giải năm
1054
Giải sáu
3144
3618
8762
Giải bảy
748
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,400
918
5,6,7,924
 3 
2,42,5,640,42,8
 52,4,9
962,4,7
6,772,7
1,48 
591,2,6
 
Ngày: 09/01/2020
XSQT
Giải ĐB
992094
Giải nhất
93143
Giải nhì
31780
Giải ba
84093
04852
Giải tư
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
Giải năm
7669
Giải sáu
8197
8032
9144
Giải bảy
421
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
806
2,4,516
3,521
4,932
42,941,3,42
5,851,2,5
0,169
97 
880,5,8
693,4,7
 
Ngày: 02/01/2020
XSQT
Giải ĐB
623700
Giải nhất
21682
Giải nhì
42312
Giải ba
31870
70732
Giải tư
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
Giải năm
2288
Giải sáu
6373
4962
4826
Giải bảy
218
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
1,211,2,8
1,3,6,821,4,6
732,7,9
24 
 57
2,962
3,570,3
1,882,8
390,6