www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 12/05/2011
XSQT
Giải ĐB
88148
Giải nhất
20690
Giải nhì
13596
Giải ba
52462
66815
Giải tư
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
Giải năm
3425
Giải sáu
1533
9879
1005
Giải bảy
400
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5
 12,4,5
1,6,725
333,6
1,6472,8
0,1,2,85 
3,962,4
4272,9
485
790,6
 
Ngày: 05/05/2011
XSQT
Giải ĐB
78002
Giải nhất
88505
Giải nhì
38883
Giải ba
66927
94441
Giải tư
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
Giải năm
6085
Giải sáu
2700
5802
8851
Giải bảy
183
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,22,5
3,4,5,615
0227,9
82,931
6241
0,1,851
 61,42
27 
 832,5,9
2,893
 
Ngày: 28/04/2011
XSQT
Giải ĐB
00003
Giải nhất
79444
Giải nhì
15436
Giải ba
85746
46522
Giải tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Giải năm
5164
Giải sáu
7856
7255
4341
Giải bảy
147
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
412
1,222,8
035,62
4,641,4,6,7
3,555,6,8
0,32,4,5
7
64
476
2,5,888
 9 
 
Ngày: 21/04/2011
XSQT
Giải ĐB
83270
Giải nhất
99458
Giải nhì
61806
Giải ba
10925
41110
Giải tư
49858
59805
76512
98445
07657
20287
61668
Giải năm
3300
Giải sáu
1972
1381
3649
Giải bảy
196
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,5,6,8
810,2
1,725
 3 
 45,9
0,2,457,82
0,968
5,870,2
0,52,681,7
496
 
Ngày: 14/04/2011
XSQT
Giải ĐB
10287
Giải nhất
97889
Giải nhì
94271
Giải ba
95462
77972
Giải tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Giải năm
2050
Giải sáu
6594
3854
3422
Giải bảy
354
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,708
71 
2,6,722
330,3
52,940
 50,42,82
 62
870,1,2,9
0,5287,9
7,894
 
Ngày: 07/04/2011
XSQT
Giải ĐB
42331
Giải nhất
83212
Giải nhì
88837
Giải ba
98276
68089
Giải tư
83914
55959
99416
40483
06533
35911
71998
Giải năm
3033
Giải sáu
4548
3346
9656
Giải bảy
369
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,2,4,6
12 
32,831,32,7
1,846,8
 56,9
1,4,5,769
376
4,983,4,9
5,6,898
 
Ngày: 31/03/2011
XSQT
Giải ĐB
42532
Giải nhất
83019
Giải nhì
20508
Giải ba
97603
18883
Giải tư
83260
59853
64398
48709
37253
81274
08411
Giải năm
4845
Giải sáu
2638
9912
7420
Giải bảy
716
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,603,8,9
111,2,6,9
1,320
0,52,832,8
745
4532
1,660,6
 74
0,3,983
0,198