www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 11/11/2010
XSQT
Giải ĐB
76968
Giải nhất
10427
Giải nhì
63137
Giải ba
40302
17846
Giải tư
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
Giải năm
4050
Giải sáu
7780
1374
9118
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,2
0,4,910,8
0,222,7
 37
741,6
 50,8
468
2,3,7,874,7,8
1,5,6,780,7
 91
 
Ngày: 04/11/2010
XSQT
Giải ĐB
62425
Giải nhất
34147
Giải nhì
61956
Giải ba
51130
96037
Giải tư
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
Giải năm
9710
Giải sáu
9880
5917
5241
Giải bảy
334
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
410,6,7
525,8
930,4,7
341,7
252,62
1,5267
1,3,4,679
2,980
793,8
 
Ngày: 28/10/2010
XSQT
Giải ĐB
01365
Giải nhất
82375
Giải nhì
53652
Giải ba
86789
13207
Giải tư
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
Giải năm
6501
Giải sáu
7831
0542
9481
Giải bảy
964
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
301,6,7,8
0,32,81 
3,4,52 
330,12,2,3
6,842
6,752,9
064,5
075
081,4,9
5,89 
 
Ngày: 21/10/2010
XSQT
Giải ĐB
62121
Giải nhất
62642
Giải nhì
24123
Giải ba
71922
98352
Giải tư
93855
16618
78602
30858
82511
56855
07963
Giải năm
2099
Giải sáu
2146
1858
1735
Giải bảy
892
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,211,8
0,2,4,5
9
21,2,3,5
2,635
 42,6
2,3,5252,52,82
463
 7 
1,528 
992,9
 
Ngày: 14/10/2010
XSQT
Giải ĐB
25216
Giải nhất
20895
Giải nhì
25923
Giải ba
56814
54929
Giải tư
23992
72837
75131
54173
36958
21533
02234
Giải năm
2308
Giải sáu
2709
5095
2936
Giải bảy
957
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
314,6
7,923,9
2,3,731,3,4,6
7
1,34 
9257,8
1,36 
3,572,3
0,58 
0,292,52
 
Ngày: 07/10/2010
XSQT
Giải ĐB
29339
Giải nhất
16649
Giải nhì
16522
Giải ba
31899
53259
Giải tư
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
Giải năm
2457
Giải sáu
6999
8455
1227
Giải bảy
384
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
222,7
6235,9
846,9
3,555,73,8,9
4632,7
2,53,67 
584
3,4,5,92992
 
Ngày: 30/09/2010
XSQT
Giải ĐB
43411
Giải nhất
31545
Giải nhì
54997
Giải ba
47011
72368
Giải tư
97779
96964
79473
81587
00843
07497
42433
Giải năm
0981
Giải sáu
4023
5979
5784
Giải bảy
051
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5,8112
 23
2,3,4,733
6,843,5
4,851
 64,8
8,9273,92
681,4,5,7
72972