www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 11/06/2020
XSQT
Giải ĐB
642886
Giải nhất
67929
Giải nhì
08335
Giải ba
12807
33238
Giải tư
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
Giải năm
0617
Giải sáu
8003
1080
2636
Giải bảy
538
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8203,7
4,617
 25,9
0,435,6,82
7241,3
2,35 
3,861
0,1742,9
32802,6
2,79 
 
Ngày: 04/06/2020
XSQT
Giải ĐB
233741
Giải nhất
66100
Giải nhì
29918
Giải ba
71992
05673
Giải tư
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
Giải năm
3016
Giải sáu
5594
3133
0048
Giải bảy
907
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,200,72
416,8
920,7
3,4,733
7,941,3,8
656
1,565
02,273,4,8
1,4,78 
 92,4
 
Ngày: 28/05/2020
XSQT
Giải ĐB
149290
Giải nhất
74296
Giải nhì
40914
Giải ba
93099
18870
Giải tư
29922
37683
87665
85330
41384
11929
76061
Giải năm
1558
Giải sáu
7230
0028
5039
Giải bảy
214
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
32,7,90 
6142
222,8,9
8302,9
12,84 
658
961,5
 70
2,583,4
2,3,9290,6,92
 
Ngày: 21/05/2020
XSQT
Giải ĐB
355050
Giải nhất
19019
Giải nhì
13386
Giải ba
99616
54026
Giải tư
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
Giải năm
0196
Giải sáu
3105
0602
7698
Giải bảy
426
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,702,52,62,8
 16,9
0,3262
 30,2
 4 
0250,6
02,1,22,5
8,9
6 
 70
0,986
196,8
 
Ngày: 14/05/2020
XSQT
Giải ĐB
299241
Giải nhất
11303
Giải nhì
56109
Giải ba
61325
31658
Giải tư
89093
74942
76366
57002
77578
62525
42725
Giải năm
8356
Giải sáu
3608
8278
4253
Giải bảy
708
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,82,9
41 
0,4253
0,5,93 
 41,2,9
2353,6,8
5,666
 782
02,5,728 
0,493
 
Ngày: 07/05/2020
XSQT
Giải ĐB
904407
Giải nhất
90515
Giải nhì
97696
Giải ba
95359
82909
Giải tư
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
Giải năm
9343
Giải sáu
9164
2651
0664
Giải bảy
797
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
515,9
723,9
2,43 
52,6243
151,42,9
9642
0,972,8
7,888
0,1,2,596,7
 
Ngày: 30/04/2020
XSQT
Giải ĐB
075242
Giải nhất
99938
Giải nhì
85060
Giải ba
07471
12915
Giải tư
12368
65722
25520
92341
78933
91120
82840
Giải năm
5171
Giải sáu
8103
8474
3243
Giải bảy
739
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,4,603,8
4,7215
2,4202,2
0,3,433,8,9
740,1,2,3
15 
 60,8
 712,4
0,3,68 
39